Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
70380 |
Long Beach > Ba Ria-Vung Tau (Petec Cai Mep Oil Terminal)
|
40'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
30 Ngày |
4.850.300₫
|
26.262.600₫ | 31.112.900₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||||||
70087 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Long Beach
|
20'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
30 Ngày |
6.377.400₫
|
24.801.000₫ | 31.178.400₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||||||
69652 |
Nansha > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
4 Ngày |
12.760.200₫
|
0₫
|
12.760.200₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||||||
68990 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 7/ Chủ nhật |
4 Ngày |
5.550.700₫
|
236.200₫ | 5.786.900₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||||||
69860 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Long Beach
|
40'HQ | Thứ 5/ Chủ nhật |
30 Ngày |
6.498.250₫
|
29.537.500₫ | 36.035.750₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||||||
66119 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
45'HQ | Thứ 7 |
7 Ngày |
6.887.500₫
|
5.937.500₫ | 12.825.000₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||||||
65976 |
Ho Chi Minh > Naples
|
20'GP | Thứ 5/ Chủ nhật |
30 Ngày |
4.920.000₫
|
50.400.000₫ | 55.320.000₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||||||
65973 |
Xingang > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
10 Ngày |
6.694.800₫
|
8.368.500₫ | 15.063.300₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||||||
64547 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 7 |
30 Ngày |
6.694.800₫
|
33.474.000₫ | 40.168.800₫ | 18-03-2023 | |||||||||||||||||||||||||
56862 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
6 Ngày |
5.287.500₫
|
1.880.000₫ | 7.167.500₫ | 15-12-2022 |