Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40057 |
Ho Chi Minh > Sudan
|
40'FL | Thứ 2/ Thứ 6 |
32 Ngày |
7.650.500₫
|
232.339.800₫ | 239.990.300₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||||||||
8300 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
20'GP | Hàng ngày |
7 Ngày |
0₫
|
8.120.000₫ | 8.120.000₫ | 31-03-2021 | |||||||||||||||||||||
8300 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
40'GP | Hàng ngày |
7 Ngày |
0₫
|
17.400.000₫ | 17.400.000₫ | 31-03-2021 | |||||||||||||||||||||
8300 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Hàng ngày |
7 Ngày |
0₫
|
17.400.000₫ | 17.400.000₫ | 31-03-2021 | |||||||||||||||||||||
8292 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
20'GP | Hàng ngày |
7 Ngày |
0₫
|
2.205.900₫ | 2.205.900₫ | 10-04-2021 | |||||||||||||||||||||
8292 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'GP | Hàng ngày |
7 Ngày |
0₫
|
8.939.700₫ | 8.939.700₫ | 10-04-2021 | |||||||||||||||||||||
8292 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'HQ | Hàng ngày |
7 Ngày |
0₫
|
8.939.700₫ | 8.939.700₫ | 10-04-2021 | |||||||||||||||||||||
8104 |
Los Angeles > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 7 |
30 Ngày |
6.106.860₫
|
15.557.400₫ | 21.664.260₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||||
8104 |
Los Angeles > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 7 |
30 Ngày |
8.614.620₫
|
19.040.400₫ | 27.655.020₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||||
8104 |
Los Angeles > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 7 |
30 Ngày |
8.614.620₫
|
19.040.400₫ | 27.655.020₫ | 30-04-2021 |