Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
42705 |
Ho Chi Minh > Genoa
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
24 Ngày |
5.801.600₫
|
129.056.000₫ | 134.857.600₫ | 15-09-2022 | |||||||||||||||||||||
42579 |
Ho Chi Minh > Savannah
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6 |
32 Ngày |
6.630.400₫
|
194.886.400₫ | 201.516.800₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
42428 |
Da Nang > Incheon
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
11 Ngày |
4.854.400₫
|
9.472.000₫ | 14.326.400₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
42422 |
Port Klang > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 7 |
6 Ngày |
4.025.600₫
|
14.918.400₫ | 18.944.000₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
42388 |
Port Klang > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 7 |
7 Ngày |
4.025.600₫
|
8.761.600₫ | 12.787.200₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
42351 |
Ho Chi Minh > Qinzhou
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 7 |
7 Ngày |
5.683.200₫
|
20.838.400₫ | 26.521.600₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
42146 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Singapore
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 7 |
2 Ngày |
4.012.000₫
|
4.012.000₫ | 8.024.000₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
42101 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Busan
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
8 Ngày |
6.372.000₫
|
31.270.000₫ | 37.642.000₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
41197 |
Ho Chi Minh > Haikou
|
40'HQ | Hàng ngày |
7 Ngày |
5.654.400₫
|
20.732.800₫ | 26.387.200₫ | 14-09-2022 | |||||||||||||||||||||
41160 |
Ho Chi Minh > Shuwaikh
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
14 Ngày |
5.654.400₫
|
111.910.000₫ | 117.564.400₫ | 14-09-2022 |