Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41137 |
Ho Chi Minh > Chicago
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6 |
32 Ngày |
6.832.400₫
|
221.464.000₫ | 228.296.400₫ | 14-09-2022 | |||||||||||||||||||||
41019 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Dammam
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
24 Ngày |
5.661.600₫
|
79.498.300₫ | 85.159.900₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
41016 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jeddah
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
24 Ngày |
5.656.800₫
|
84.616.300₫ | 90.273.100₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
40964 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jebel Ali
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
16 Ngày |
6.481.750₫
|
98.286.900₫ | 104.768.650₫ | 15-09-2022 | |||||||||||||||||||||
40507 |
Hai Phong > Qingdao
|
20'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
2.931.500₫
|
1.876.160₫ | 4.807.660₫ | 15-09-2022 | |||||||||||||||||||||
40445 |
Nghe An > Catania
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
27 Ngày |
7.551.375₫
|
228.864.750₫ | 236.416.125₫ | 15-09-2022 | |||||||||||||||||||||
40331 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
4.825.700₫
|
117.700₫ | 4.943.400₫ | 15-09-2022 | |||||||||||||||||||||
40325 |
Hai Phong > Bintulu
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
21 Ngày |
5.061.100₫
|
31.308.200₫ | 36.369.300₫ | 15-09-2022 | |||||||||||||||||||||
40083 |
Qingdao > Ho Chi Minh
|
20'GP | Hàng ngày |
10 Ngày |
4.876.200₫
|
1.625.400₫ | 6.501.600₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||||||||
40072 |
Hai Phong > Toronto
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6 |
32 Ngày |
7.532.800₫
|
238.931.000₫ | 246.463.800₫ | 31-08-2022 |