Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2100 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Shanghai (SHA)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
45.125₫ /kg |
594.225₫
|
639.350₫ | 14-06-2020 | |||||||||||||||||||||
2099 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Hangzhou (HGH)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
44.346₫ /kg |
583.967₫
|
628.313₫ | 14-06-2020 | |||||||||||||||||||||
2098 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Shanghai (PVG)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
44.346₫ /kg |
583.967₫
|
628.313₫ | 14-06-2020 | |||||||||||||||||||||
1912 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Kuala Lumpur (KUL)
|
Thứ 5/ Thứ 6 |
1 Ngày
SGN-KUL
Đi thẳng |
-
|
588.971₫
|
588.971₫ | 31-05-2020 | |||||||||||||||||||||
1910 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Tokyo (NRT)
|
Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6 |
1 Ngày
SGN-NRT
Đi thẳng |
-
|
590.148₫
|
590.148₫ | 31-05-2020 | |||||||||||||||||||||
1652 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Hong Kong (HKG)
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Đi thẳng |
32.914₫ /kg |
588.220₫
|
621.134₫ | 03-05-2020 | |||||||||||||||||||||
1651 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Hong Kong (HKG)
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Đi thẳng |
30.563₫ /kg |
588.220₫
|
618.783₫ | 03-05-2020 | |||||||||||||||||||||
1650 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Seoul (ICN)
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Đi thẳng |
94.040₫ /kg |
588.220₫
|
682.260₫ | 03-05-2020 | |||||||||||||||||||||
1648 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Seoul (ICN)
|
Hàng ngày |
3 Ngày
Đi thẳng |
89.338₫ /kg |
588.220₫
|
677.558₫ | 03-05-2020 | |||||||||||||||||||||
1645 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Osaka (KIX)
|
Hàng ngày |
2 Ngày
Đi thẳng |
143.411₫ /kg |
588.220₫
|
731.631₫ | 30-04-2020 |