Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2465 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6/ Chủ nhật |
5 Ngày |
1.163.750₫
|
356.250₫ | 1.520.000₫ | 30-06-2020 | |||||||||||||||||||||
2465 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 6/ Chủ nhật |
5 Ngày |
1.163.750₫
|
712.500₫ | 1.876.250₫ | 30-06-2020 | |||||||||||||||||||||
1633 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Koper
|
40'GP | Thứ 6 |
22 Ngày |
6.332.260₫
|
54.612.800₫ | 60.945.060₫ | 31-05-2020 | |||||||||||||||||||||
1541 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
9 Ngày |
8.074.220₫
|
8.003.600₫ | 16.077.820₫ | 02-05-2020 | |||||||||||||||||||||
1541 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
9 Ngày |
12.476.200₫
|
8.239.000₫ | 20.715.200₫ | 02-05-2020 | |||||||||||||||||||||
1540 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 3 |
9 Ngày |
8.074.220₫
|
7.062.000₫ | 15.136.220₫ | 02-05-2020 | |||||||||||||||||||||
1540 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 3 |
9 Ngày |
12.476.200₫
|
8.239.000₫ | 20.715.200₫ | 02-05-2020 | |||||||||||||||||||||
1539 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 3 |
9 Ngày |
8.074.220₫
|
4.472.600₫ | 12.546.820₫ | 02-05-2020 | |||||||||||||||||||||
1539 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 3 |
9 Ngày |
12.476.200₫
|
5.178.800₫ | 17.655.000₫ | 02-05-2020 | |||||||||||||||||||||
1538 |
Ningbo > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 5 |
5 Ngày |
8.074.220₫
|
1.577.180₫ | 9.651.400₫ | 30-04-2020 |