Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1527 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 3 |
6 Ngày |
12.476.200₫
|
3.766.400₫ | 16.242.600₫ | 29-04-2020 | |||||||||||||||||||||
1526 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Chủ nhật |
5 Ngày |
8.074.220₫
|
1.765.500₫ | 9.839.720₫ | 30-04-2020 | |||||||||||||||||||||
1526 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Chủ nhật |
5 Ngày |
12.476.200₫
|
3.766.400₫ | 16.242.600₫ | 30-04-2020 | |||||||||||||||||||||
1467 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Alger
|
20'GP | Thứ 2 |
42 Ngày |
5.168.400₫
|
41.795.600₫ | 46.964.000₫ | 30-04-2020 | |||||||||||||||||||||
1467 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Alger
|
40'GP | Thứ 2 |
42 Ngày |
6.348.400₫
|
71.083.200₫ | 77.431.600₫ | 30-04-2020 | |||||||||||||||||||||
1466 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Alger
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6/ Thứ 7 |
42 Ngày |
5.168.400₫
|
40.497.600₫ | 45.666.000₫ | 30-04-2020 | |||||||||||||||||||||
1466 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Alger
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 6/ Thứ 7 |
42 Ngày |
6.348.400₫
|
76.511.200₫ | 82.859.600₫ | 30-04-2020 | |||||||||||||||||||||
1465 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Alger
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6/ Chủ nhật |
30 Ngày |
5.168.400₫
|
46.020.000₫ | 51.188.400₫ | 30-04-2020 | |||||||||||||||||||||
1465 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Alger
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 6/ Chủ nhật |
30 Ngày |
6.348.400₫
|
89.680.000₫ | 96.028.400₫ | 30-04-2020 | |||||||||||||||||||||
1462 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Alger
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 5/ Chủ nhật |
42 Ngày |
5.168.400₫
|
36.580.000₫ | 41.748.400₫ | 30-04-2020 |