Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1462 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Alger
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 5/ Chủ nhật |
42 Ngày |
6.348.400₫
|
70.800.000₫ | 77.148.400₫ | 30-04-2020 | ||||||||||||||||||
1414 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Busan
|
20'GP | Thứ 4 |
8 Ngày |
2.360.000₫
|
708.000₫ | 3.068.000₫ | 30-04-2020 | ||||||||||||||||||
1414 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Busan
|
40'GP | Thứ 4 |
8 Ngày |
4.720.000₫
|
1.416.000₫ | 6.136.000₫ | 30-04-2020 | ||||||||||||||||||
1409 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Pasir Gudang
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 7 |
7 Ngày |
5.168.400₫
|
2.124.000₫ | 7.292.400₫ | 30-04-2020 | ||||||||||||||||||
1408 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Singapore
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
2 Ngày |
5.168.400₫
|
1.180.000₫ | 6.348.400₫ | 30-04-2020 | ||||||||||||||||||
1408 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Singapore
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
2 Ngày |
6.348.400₫
|
2.360.000₫ | 8.708.400₫ | 30-04-2020 | ||||||||||||||||||
1407 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Bangkok
|
40'RF | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
3 Ngày |
7.316.000₫
|
14.160.000₫ | 21.476.000₫ | 30-04-2020 | ||||||||||||||||||
1323 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
20'GP | Thứ 3/ Chủ nhật |
8 Ngày |
1.048.500₫
|
1.980.500₫ | 3.029.000₫ | 30-04-2020 | ||||||||||||||||||
1323 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
40'GP | Thứ 3/ Chủ nhật |
8 Ngày |
2.097.000₫
|
3.262.000₫ | 5.359.000₫ | 30-04-2020 | ||||||||||||||||||
1323 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
40'HQ | Thứ 3/ Chủ nhật |
8 Ngày |
2.097.000₫
|
3.262.000₫ | 5.359.000₫ | 30-04-2020 |