Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12691 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Chennai
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 7 |
18 Ngày |
3.859.370₫
|
26.576.500₫ | 30.435.870₫ | 31-08-2021 | ||||||||||||||||||
12690 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Mundra
|
20'GP | Chủ nhật |
18 Ngày |
3.836.260₫
|
36.976.000₫ | 40.812.260₫ | 18-08-2021 | ||||||||||||||||||
2027 |
Shenzhen > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
5.041.750₫
|
23.450₫ | 5.065.200₫ | 31-05-2020 | ||||||||||||||||||
2027 |
Shenzhen > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Hàng ngày |
3 Ngày |
7.738.500₫
|
23.450₫ | 7.761.950₫ | 31-05-2020 | ||||||||||||||||||
2024 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
5.041.750₫
|
1.172.500₫ | 6.214.250₫ | 31-05-2020 | ||||||||||||||||||
2024 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Hàng ngày |
6 Ngày |
7.738.500₫
|
2.345.000₫ | 10.083.500₫ | 31-05-2020 | ||||||||||||||||||
2020 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6 |
21 Ngày |
5.041.750₫
|
1.172.500₫ | 6.214.250₫ | 31-05-2020 | ||||||||||||||||||
2020 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6 |
21 Ngày |
7.738.500₫
|
2.579.500₫ | 10.318.000₫ | 31-05-2020 |