Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2026 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Hàng ngày |
6 Ngày |
0₫ /cbm
|
0
|
1.055.250₫
|
1.055.250₫ | 31-05-2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||
2025 |
Tianjin > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Hàng ngày |
5 Ngày |
0₫ /cbm
|
0
|
1.055.250₫
|
1.055.250₫ | 31-05-2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||
2023 |
Shenzhen > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Hàng ngày |
2 Ngày |
0₫ /cbm
|
0
|
1.055.250₫
|
1.055.250₫ | 31-05-2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||
2022 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Hàng ngày |
8 Ngày |
0₫ /cbm
|
0
|
1.055.250₫
|
1.055.250₫ | 31-05-2020 | |||||||||||||||||||||||||||||||
2021 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
21 Ngày |
0₫ /cbm
|
0
|
1.289.750₫
|
1.289.750₫ | 31-05-2020 |