Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20746 |
Hai Phong > Felixstowe
|
45'HQ | Thứ 5 |
40 Ngày |
0₫
|
310.500.000₫ | 310.500.000₫ | 14-02-2022 | ||||||||||||||||||
20744 |
Hai Phong > Felixstowe
|
20'GP | Thứ 5 |
40 Ngày |
4.715.000₫
|
172.500.000₫ | 177.215.000₫ | 14-02-2022 | ||||||||||||||||||
20744 |
Hai Phong > Felixstowe
|
40'GP | Thứ 5 |
40 Ngày |
6.095.000₫
|
310.500.000₫ | 316.595.000₫ | 14-02-2022 | ||||||||||||||||||
20744 |
Hai Phong > Felixstowe
|
40'HQ | Thứ 5 |
40 Ngày |
6.095.000₫
|
310.500.000₫ | 316.595.000₫ | 14-02-2022 | ||||||||||||||||||
20743 |
Ho Chi Minh > Felixstowe
|
20'GP | Thứ 2 |
40 Ngày |
4.715.000₫
|
172.500.000₫ | 177.215.000₫ | 14-02-2022 | ||||||||||||||||||
20743 |
Ho Chi Minh > Felixstowe
|
40'GP | Thứ 2 |
40 Ngày |
6.095.000₫
|
310.500.000₫ | 316.595.000₫ | 14-02-2022 | ||||||||||||||||||
20743 |
Ho Chi Minh > Felixstowe
|
40'HQ | Thứ 2 |
40 Ngày |
6.095.000₫
|
310.500.000₫ | 316.595.000₫ | 14-02-2022 | ||||||||||||||||||
20286 |
Ho Chi Minh > Fremantle
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6 |
30 Ngày |
5.186.500₫
|
82.800.000₫ | 87.986.500₫ | 31-01-2022 | ||||||||||||||||||
20286 |
Ho Chi Minh > Fremantle
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6 |
30 Ngày |
6.704.500₫
|
161.000.000₫ | 167.704.500₫ | 31-01-2022 | ||||||||||||||||||
20286 |
Ho Chi Minh > Fremantle
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6 |
30 Ngày |
6.704.500₫
|
161.000.000₫ | 167.704.500₫ | 31-01-2022 |