Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
64590 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 4 |
8 Ngày |
8.248.950₫
|
1.195.500₫ | 9.444.450₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||
64588 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jebel Ali
|
40'RF | Thứ 5 |
15 Ngày |
7.173.000₫
|
52.602.000₫ | 59.775.000₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||
63079 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 4 |
7 Ngày |
6.221.800₫
|
1.196.500₫ | 7.418.300₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||
61906 |
Ho Chi Minh > Xingang
|
40'HQ | Thứ 6 |
8 Ngày |
7.912.700₫
|
17.715.000₫ | 25.627.700₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||||||||
56193 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 4 |
23 Ngày |
6.835.950₫
|
33.061.140₫ | 39.897.090₫ | 15-12-2022 | |||||||||||||||||||||
46125 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
20'GP | Thứ 4 |
25 Ngày |
4.173.750₫
|
50.085.000₫ | 54.258.750₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
46118 |
Ho Chi Minh > New York
|
20'GP | Thứ 4 |
35 Ngày |
5.604.750₫
|
107.325.000₫ | 112.929.750₫ | 14-10-2022 | |||||||||||||||||||||
46116 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'HQ | Thứ 4 |
35 Ngày |
6.558.750₫
|
155.025.000₫ | 161.583.750₫ | 14-10-2022 | |||||||||||||||||||||
43446 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 5 |
28 Ngày |
7.337.700₫
|
80.478.000₫ | 87.815.700₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
43148 |
Ho Chi Minh > Huangpu
|
20'GP | Thứ 4 |
10 Ngày |
6.396.300₫
|
2.369.000₫ | 8.765.300₫ | 30-09-2022 |