Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2900 |
Lianyungang > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 4 |
12 Ngày |
5.708.500₫
|
699.000₫ | 6.407.500₫ | 31-07-2020 | |||||||||||||||||||||
2900 |
Lianyungang > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 4 |
12 Ngày |
8.155.000₫
|
1.165.000₫ | 9.320.000₫ | 31-07-2020 | |||||||||||||||||||||
2900 |
Lianyungang > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 4 |
12 Ngày |
8.155.000₫
|
1.165.000₫ | 9.320.000₫ | 31-07-2020 | |||||||||||||||||||||
2861 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
5.708.500₫
|
-932.000₫ | 4.776.500₫ | 31-07-2020 | |||||||||||||||||||||
2861 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
8.155.000₫
|
-1.398.000₫ | 6.757.000₫ | 31-07-2020 | |||||||||||||||||||||
2861 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày |
8.155.000₫
|
-1.398.000₫ | 6.757.000₫ | 31-07-2020 | |||||||||||||||||||||
2860 |
Shenzhen > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 7 |
3 Ngày |
5.708.500₫
|
-1.631.000₫ | 4.077.500₫ | 31-07-2020 | |||||||||||||||||||||
2860 |
Shenzhen > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 7 |
3 Ngày |
8.155.000₫
|
-2.097.000₫ | 6.058.000₫ | 31-07-2020 | |||||||||||||||||||||
2860 |
Shenzhen > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 7 |
3 Ngày |
8.155.000₫
|
-2.097.000₫ | 6.058.000₫ | 31-07-2020 |