Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2871 |
Incheon > Hai Phong
|
Hàng ngày |
7 Ngày |
23.300₫ /cbm |
0
|
932.000₫
|
955.300₫ | 31-10-2020 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2870 |
Singapore > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Hàng ngày |
3 Ngày |
23.300₫ /cbm |
0
|
1.467.900₫
|
1.491.200₫ | 31-10-2020 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2869 |
Incheon > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Hàng ngày |
8 Ngày |
0₫ /cbm
|
0
|
1.421.300₫
|
1.421.300₫ | 31-10-2020 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2868 |
Busan > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Hàng ngày |
5 Ngày |
0₫ /cbm
|
0
|
1.421.300₫
|
1.421.300₫ | 31-10-2020 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2867 |
Guangzhou > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 2/ Thứ 7 |
3 Ngày |
-233.000₫ /cbm |
0
|
1.351.400₫
|
1.118.400₫ | 31-12-2020 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2866 |
Tianjin > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Chủ nhật |
10 Ngày |
-466.000₫ /cbm |
0
|
1.351.400₫
|
885.400₫ | 31-12-2020 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2865 |
Shenzhen > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 2/ Thứ 7 |
4 Ngày |
-466.000₫ /cbm |
0
|
1.351.400₫
|
885.400₫ | 31-12-2020 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2864 |
Qingdao > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Hàng ngày |
8 Ngày |
-582.500₫ /cbm |
0
|
1.351.400₫
|
768.900₫ | 31-10-2020 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2863 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Hàng ngày |
5 Ngày |
-349.500₫ /cbm |
0
|
1.351.400₫
|
1.001.900₫ | 31-12-2020 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2862 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Hàng ngày |
5 Ngày |
-466.000₫ /cbm |
0
|
1.351.400₫
|
885.400₫ | 31-12-2020 |