Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
76175 |
Haiphong (HPH)
> Amsterdam (AMS)
|
Thứ 2 |
21 Ngày
Chuyển tải |
42.405₫ /kg |
1.826.262₫
|
1.868.667₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||||||||
74503 |
Haiphong (HPH)
> Milan (MXP)
|
Thứ 2 |
24 Ngày
Chuyển tải |
53.922₫ /kg |
1.823.179₫
|
1.877.101₫ | 04-06-2023 | |||||||||||||||||||||
72899 |
Haiphong (HPH)
> Milan (MXP)
|
Thứ 2 |
24 Ngày
Chuyển tải |
57.827₫ /kg |
1.819.555₫
|
1.877.383₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||||||||
68444 |
Haiphong (HPH)
> Milan (MXP)
|
Thứ 2 |
24 Ngày
Chuyển tải |
57.918₫ /kg |
1.822.408₫
|
1.880.326₫ | 15-04-2023 | |||||||||||||||||||||
65785 |
Haiphong (HPH)
> Milan (MXP)
|
Thứ 2 |
24 Ngày
Chuyển tải |
58.188₫ /kg |
1.830.888₫
|
1.889.075₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||
64735 |
Haiphong (HPH)
> Paris (CDG)
|
Thứ 2/ Thứ 6 |
24 Ngày
Chuyển tải |
46.605₫ /kg |
1.842.451₫
|
1.889.056₫ | 12-03-2023 | |||||||||||||||||||||
63735 |
Haiphong (HPH)
> Paris (CDG)
|
Thứ 2/ Thứ 6 |
24 Ngày
Chuyển tải |
46.781₫ /kg |
1.849.389₫
|
1.896.170₫ | 26-02-2023 | |||||||||||||||||||||
62862 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Brussels (BRU)
|
Thứ 4 |
22 Ngày
Chuyển tải |
47.104₫ /kg |
1.833.971₫
|
1.881.075₫ | 26-02-2023 | |||||||||||||||||||||
62248 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Brussels (BRU)
|
Thứ 4 |
22 Ngày
Chuyển tải |
47.065₫ /kg |
1.832.429₫
|
1.879.494₫ | 12-02-2023 | |||||||||||||||||||||
61516 |
Haiphong (HPH)
> Munich (MUC)
|
Thứ 2/ Thứ 6 |
24 Ngày
Chuyển tải |
46.020₫ /kg |
1.819.324₫
|
1.865.344₫ | 29-01-2023 |