PAM CARGO INTERNATIONAL CO., LTD

PAM CARGO INTERNATIONAL CO., LTD Company verify by Phaata

Người liên hệ: Mr. Dennis Nguyen

Chức vụ: CEO

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

PAM CARGO INTERNATIONAL CO., LTD Company verify by Phaata

Người liên hệ: Mr. Dennis Nguyen

Chức vụ: CEO

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Giới thiệu

PAM CARGO provides full spectrum of Freight and Logistics services that include Air & Ocean Import/Export, Sea-Air Multimodal Traffic, Customs Clearing/Forwarding, Consolidation, Project Cargo Movements, Road Haulage, Packaging, Door-to-Door Deliv...

Xem thêm >>

Nơi đi / Nơi đến

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Haiphong (HPH)
Amsterdam (AMS)
Haiphong, Vietnam (HPH)
Amsterdam, Netherlands (AMS)
Thứ 2 21 Ngày
Đi thẳng
42.405
₫/kg
1.826.262₫
Chi tiết
CFS 1.185₫ / Kg
THC 948₫ / Kg
VGM 355.350₫ / Shipment
CTD 876.530₫ / AWB
ENS 592.250₫ / AWB
1.868.667₫ 30-06-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 180.633 Lượt xem

Nơi đi / Nơi đến

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Haiphong (HPH)
Milan (MXP)
Haiphong, Vietnam (HPH)
Milan, Lombardy, Italy (MXP)
Thứ 2 24 Ngày
Đi thẳng
53.922
₫/kg
1.823.179₫
Chi tiết
CFS 1.183₫ / Kg
THC 946₫ / Kg
VGM 354.750₫ / Shipment
CTD 875.050₫ / AWB
ENS 591.250₫ / AWB
1.877.101₫ 04-06-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 115.609 Lượt xem

Nơi đi / Nơi đến

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Haiphong (HPH)
Milan (MXP)
Haiphong, Vietnam (HPH)
Milan, Lombardy, Italy (MXP)
Thứ 2 24 Ngày
Đi thẳng
57.827
₫/kg
1.819.555₫
Chi tiết
CFS 1.180₫ / Kg
THC 944₫ / Kg
VGM 354.045₫ / Shipment
CTD 873.311₫ / AWB
ENS 590.075₫ / AWB
1.877.383₫ 31-05-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 102.692 Lượt xem

Nơi đi / Nơi đến

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Haiphong (HPH)
Milan (MXP)
Haiphong, Vietnam (HPH)
Milan, Lombardy, Italy (MXP)
Thứ 2 24 Ngày
Đi thẳng
57.918
₫/kg
1.822.408₫
Chi tiết
CFS 1.182₫ / Kg
THC 946₫ / Kg
VGM 354.600₫ / Shipment
CTD 874.680₫ / AWB
ENS 591.000₫ / AWB
1.880.326₫ 15-04-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 179.400 Lượt xem

Nơi đi / Nơi đến

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Haiphong (HPH)
Milan (MXP)
Haiphong, Vietnam (HPH)
Milan, Lombardy, Italy (MXP)
Thứ 2 24 Ngày
Đi thẳng
58.188
₫/kg
1.830.888₫
Chi tiết
CFS 1.188₫ / Kg
THC 950₫ / Kg
VGM 356.250₫ / Shipment
CTD 878.750₫ / AWB
ENS 593.750₫ / AWB
1.889.075₫ 31-03-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 120.105 Lượt xem

Nơi đi / Nơi đến

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Haiphong (HPH)
Paris (CDG)
Haiphong, Vietnam (HPH)
Paris, Île-de-France, France (CDG)
Thứ 2/ Thứ 6 24 Ngày
Đi thẳng
46.605
₫/kg
1.842.451₫
Chi tiết
CFS 1.195₫ / Kg
THC 956₫ / Kg
VGM 358.500₫ / Shipment
CTD 884.300₫ / AWB
ENS 597.500₫ / AWB
1.889.056₫ 12-03-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 50.307 Lượt xem

Nơi đi / Nơi đến

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Haiphong (HPH)
Paris (CDG)
Haiphong, Vietnam (HPH)
Paris, Île-de-France, France (CDG)
Thứ 2/ Thứ 6 24 Ngày
Đi thẳng
46.781
₫/kg
1.849.389₫
Chi tiết
CFS 1.200₫ / Kg
THC 960₫ / Kg
VGM 359.850₫ / Shipment
CTD 887.630₫ / AWB
ENS 599.750₫ / AWB
1.896.170₫ 26-02-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 60.125 Lượt xem

Nơi đi / Nơi đến

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (SGN)
Brussels (BRU)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Brussels, Belgium (BRU)
Thứ 4 22 Ngày
Đi thẳng
47.104
₫/kg
1.833.971₫
Chi tiết
CFS 1.190₫ / Kg
THC 952₫ / Kg
VGM 356.850₫ / Shipment
CTD 880.230₫ / AWB
ENS 594.750₫ / AWB
1.881.075₫ 26-02-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 41.409 Lượt xem

Nơi đi / Nơi đến

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (SGN)
Brussels (BRU)
Ho Chi Minh, Vietnam (SGN)
Brussels, Belgium (BRU)
Thứ 4 22 Ngày
Đi thẳng
47.065
₫/kg
1.832.429₫
Chi tiết
CFS 1.189₫ / Kg
THC 951₫ / Kg
VGM 356.550₫ / Shipment
CTD 879.490₫ / AWB
ENS 594.250₫ / AWB
1.879.494₫ 12-02-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 44.184 Lượt xem

Nơi đi / Nơi đến

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Haiphong (HPH)
Munich (MUC)
Haiphong, Vietnam (HPH)
Munich, Bavaria, Germany (MUC)
Thứ 2/ Thứ 6 24 Ngày
Đi thẳng
46.020
₫/kg
1.819.324₫
Chi tiết
CFS 1.180₫ / Kg
THC 944₫ / Kg
VGM 354.000₫ / Shipment
CTD 873.200₫ / AWB
ENS 590.000₫ / AWB
1.865.344₫ 29-01-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 72.905 Lượt xem