Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5097 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shanghai
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
6 Ngày |
4.460.000₫
|
0₫
|
4.460.000₫ | 30-11-2020 | ||||||||||||||||||||||||
5097 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shanghai
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
6 Ngày |
5.798.000₫
|
4.460.000₫ | 10.258.000₫ | 30-11-2020 | ||||||||||||||||||||||||
5097 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shanghai
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 6 |
6 Ngày |
5.798.000₫
|
4.460.000₫ | 10.258.000₫ | 30-11-2020 | ||||||||||||||||||||||||
5095 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Ningbo
|
20'GP | Thứ 7/ Chủ nhật |
0 Ngày |
4.460.000₫
|
0₫
|
4.460.000₫ | 30-11-2020 | ||||||||||||||||||||||||
5088 |
Shenzhen > Hai Phong (Hai Phong Port)
|
20'GP | Thứ 2 |
1 Ngày |
3.010.500₫
|
1.115.000₫ | 4.125.500₫ | 10-11-2020 | ||||||||||||||||||||||||
5082 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shekou
|
40'GP | Thứ 7/ Chủ nhật |
6 Ngày |
6.355.500₫
|
2.230.000₫ | 8.585.500₫ | 30-11-2020 | ||||||||||||||||||||||||
5081 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shekou
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
6 Ngày |
3.902.500₫
|
1.115.000₫ | 5.017.500₫ | 30-11-2020 |