Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8210 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Houston
|
40'HQ | Hàng ngày |
30 Ngày |
0₫
|
143.840.000₫ | 143.840.000₫ | 05-04-2021 | ||||||||||||||||||||||
8209 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Los Angeles
|
20'GP | Thứ 7 |
36 Ngày |
4.640.000₫
|
83.520.000₫ | 88.160.000₫ | 05-04-2021 | ||||||||||||||||||||||
6276 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Ningbo
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 7 |
5 Ngày |
2.320.000₫
|
2.320.000₫ | 4.640.000₫ | 14-12-2020 | ||||||||||||||||||||||
5155 |
Shanghai > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
5 Ngày |
4.176.000₫
|
12.992.000₫ | 17.168.000₫ | 12-11-2020 | ||||||||||||||||||||||
5155 |
Shanghai > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5 |
5 Ngày |
4.176.000₫
|
12.992.000₫ | 17.168.000₫ | 12-11-2020 | ||||||||||||||||||||||
5154 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 5 |
6 Ngày |
4.176.000₫
|
23.200.000₫ | 27.376.000₫ | 12-11-2020 | ||||||||||||||||||||||
5154 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 5 |
6 Ngày |
4.176.000₫
|
23.200.000₫ | 27.376.000₫ | 12-11-2020 | ||||||||||||||||||||||
5113 |
Shanghai > Hai Phong (Nam Hai Dinh Vu Port)
|
40'GP | Thứ 6 |
6 Ngày |
7.656.000₫
|
14.848.000₫ | 22.504.000₫ | 06-11-2020 | ||||||||||||||||||||||
5098 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Qingdao
|
20'GP | Thứ 7/ Chủ nhật |
8 Ngày |
4.460.000₫
|
0₫
|
4.460.000₫ | 30-11-2020 | ||||||||||||||||||||||
5098 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Qingdao
|
40'GP | Thứ 7/ Chủ nhật |
8 Ngày |
5.575.000₫
|
4.460.000₫ | 10.035.000₫ | 30-11-2020 |