AIR SEA ASIAN JSC

AIR SEA ASIAN JSC

Người liên hệ: Ms. Helen Nguyen

Chức vụ: Customer Service & Pricing

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

AIR SEA ASIAN JSC

Người liên hệ: Ms. Helen Nguyen

Chức vụ: Customer Service & Pricing

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Giới thiệu

  • No 5 Dong Da Street, Ward 2, Tan Binh Dist
  • +840****** Hiện số
  • www.asanco.vn

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Semarang
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Semarang, Jawa Tengah, Indonesia
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 2 9 Ngày
Chuyển tải
Refund 488.200
₫/cbm
1.293.730₫
Chi tiết
THC 146.460₫ / CBM
EBS 122.050₫ / CBM
CFS 219.690₫ / CBM
LSS 73.230₫ / CBM
RR 488.200₫ / CBM
FUMI (IF NEED) 244.100₫ / Set
5.736.350₫
CFS 1.098.450₫ / CBM
OTHER 4.027.650₫ / Set
STRIPPING 610.250₫ / CBM
6.541.880₫ 31-01-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 40.784 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Jakarta
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Jakarta, Jakarta Raya, Indonesia
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 2 5 Ngày
Đi thẳng
Refund 1.952.800
₫/cbm
1.171.680₫
Chi tiết
THC 146.460₫ / CBM
CFS 219.690₫ / CBM
EBS 122.050₫ / CBM
LSS 73.230₫ / CBM
RR 366.150₫ / CBM
FUMI ( if need) 244.100₫ / Set
5.370.200₫
CFS 488.200₫ / CBM
OTHER CHARGES 2.318.950₫ / Set
WARE HOUSE CHARGES 2.563.050₫ / CBM
4.589.080₫ 31-01-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.334 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Manila North Harbour
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Manila North Harbour, Metro Manila, Philippines
20'GP Thứ 4 5 Ngày
Đi thẳng
2.059.680₫
Chi tiết
BILL 980.800₫ / Cont
SEAL 220.680₫ / Cont
TELEX 858.200₫ / Cont
1.716.400₫ 3.776.080₫ 31-01-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Manila North Harbour
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Manila North Harbour, Metro Manila, Philippines
40'GP Thứ 4 5 Ngày
Đi thẳng
2.059.680₫
Chi tiết
BILL 980.800₫ / Cont
SEAL 220.680₫ / Cont
TELEX 858.200₫ / Cont
2.206.800₫ 4.266.480₫ 31-01-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 870 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shanghai
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
CFS / CFS
Hàng thường
Chủ nhật 6 Ngày
Đi thẳng
Refund 1.729.700
₫/cbm
815.430₫
Chi tiết
THC 148.260₫ / CBM
CFS 222.390₫ / CBM
LSS 74.130₫ / CBM
EBS 123.550₫ / CBM
RR 247.100₫ / CBM
-
Refund 914.270₫ 31-01-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 129.728 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Ningbo
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
20'GP Hàng ngày 8 Ngày
Đi thẳng
2.050.440₫
Chi tiết
BILL 976.400₫ / Cont
SEAL 219.690₫ / Cont
TELEX 854.350₫ / Cont
1.708.700₫ 3.759.140₫ 14-01-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Ningbo
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
40'GP Hàng ngày 8 Ngày
Đi thẳng
2.050.440₫
Chi tiết
BILL 976.400₫ / Cont
SEAL 219.690₫ / Cont
TELEX 854.350₫ / Cont
4.149.700₫ 6.200.140₫ 14-01-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 148 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong
Singapore
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Singapore, Singapore
20'GP Hàng ngày 5 Ngày
Đi thẳng
4.985.760₫
Chi tiết
THC 2.932.800₫ / Cont
BILL 977.600₫ / Cont
SEAL 219.960₫ / Cont
TELEX 855.400₫ / Cont
2.688.400₫ 7.674.160₫ 14-01-2024
Hai Phong
Singapore
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Singapore, Singapore
40'GP Hàng ngày 5 Ngày
Đi thẳng
6.452.160₫
Chi tiết
THC 4.399.200₫ / Cont
BILL 977.600₫ / Cont
SEAL 219.960₫ / Cont
TELEX 855.400₫ / Cont
4.154.800₫ 10.606.960₫ 14-01-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 774 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong
Nhava Sheva
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Nhava Sheva, Maharashtra, India
20'GP Hàng ngày 25 Ngày
Chuyển tải
4.985.760₫
Chi tiết
THC 2.932.800₫ / Cont
BILL 977.600₫ / Cont
SEAL 219.960₫ / Cont
TELEX 855.400₫ / Cont
12.220.000₫ 17.205.760₫ 14-01-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 478 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong
Mundra
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Mundra, Gujarat, India
20'GP Hàng ngày 28 Ngày
Chuyển tải
4.985.760₫
Chi tiết
THC 2.932.800₫ / Cont
BILL 977.600₫ / Cont
SEAL 219.960₫ / Cont
TELEX 855.400₫ / Cont
12.831.000₫ 17.816.760₫ 14-01-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 505 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Hai Phong
Port Klang (West Port)
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Port Klang (West Port), Selangor,Malaysia
20'GP Hàng ngày 7 Ngày
Đi thẳng
4.985.760₫
Chi tiết
THC 2.932.800₫ / Cont
BILL 977.600₫ / Cont
SEAL 219.960₫ / Cont
TELEX 855.400₫ / Cont
3.666.000₫ 8.651.760₫ 14-01-2024
Hai Phong
Port Klang (West Port)
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Port Klang (West Port), Selangor,Malaysia
40'GP Hàng ngày 7 Ngày
Đi thẳng
6.452.160₫
Chi tiết
THC 4.399.200₫ / Cont
BILL 977.600₫ / Cont
SEAL 219.960₫ / Cont
TELEX 855.400₫ / Cont
7.332.000₫ 13.784.160₫ 14-01-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 483 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shanghai
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
20'GP Hàng ngày 10 Ngày
Đi thẳng
2.050.440₫
Chi tiết
BILL 976.400₫ / Cont
SEAL 219.690₫ / Cont
TELEX 854.350₫ / Cont
1.708.700₫ 3.759.140₫ 14-01-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shanghai
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
40'GP Hàng ngày 10 Ngày
Đi thẳng
2.050.440₫
Chi tiết
BILL 976.400₫ / Cont
SEAL 219.690₫ / Cont
TELEX 854.350₫ / Cont
4.149.700₫ 6.200.140₫ 14-01-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 624 Lượt xem