AIR SEA ASIAN JSC

AIR SEA ASIAN JSC

Người liên hệ: Ms. Helen Nguyen

Chức vụ: Customer Service & Pricing

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Đánh giá

AIR SEA ASIAN JSC

Người liên hệ: Ms. Helen Nguyen

Chức vụ: Customer Service & Pricing

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Đánh giá

Giới thiệu

  • No 5 Dong Da Street, Ward 2, Tan Binh Dist
  • +84 0989470047
  • www.asanco.vn

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Jakarta
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Jakarta, Jakarta Raya, Indonesia
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 2 5 Ngày
Đi thẳng
-1.952.000₫
/cbm
1.171.200₫
Chi tiết
THC 146.400₫ / CBM
CFS 219.600₫ / CBM
EBS 122.000₫ / CBM
LSS 73.200₫ / CBM
RR 366.000₫ / CBM
Fumi (if any) 244.000₫ / CBM
5.368.000₫
CFS 488.000₫ / CBM
OTHER CHARGES 2.318.000₫ / CBM
WAREHOUSE CHARGE 2.562.000₫ / CBM
4.587.200₫ 31-12-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Hai Phong
Nhava Sheva
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Nhava Sheva, Maharashtra, India
20'GP Hàng ngày 20 Ngày
Chuyển tải
4.989.840₫
Chi tiết
THC 2.935.200₫ / Cont
BILL 978.400₫ / Cont
SEAL 220.140₫ / Cont
TELEX 856.100₫ / Cont
12.963.800₫ 17.953.640₫ 15-12-2023
Hai Phong
Nhava Sheva
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
Nhava Sheva, Maharashtra, India
40'GP Hàng ngày 20 Ngày
Chuyển tải
6.457.440₫
Chi tiết
THC 4.402.800₫ / Cont
BILL 978.400₫ / Cont
SEAL 220.140₫ / Cont
TELEX 856.100₫ / Cont
22.014.000₫ 28.471.440₫ 15-12-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Mundra
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Mundra, Gujarat, India
20'GP Hàng ngày 13 Ngày
Chuyển tải
4.987.800₫
Chi tiết
THC 2.934.000₫ / Cont
BILL 978.000₫ / Cont
SEAL 220.050₫ / Cont
TELEX 855.750₫ / Cont
11.002.500₫ 15.990.300₫ 15-12-2023
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Mundra
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Mundra, Gujarat, India
40'GP Hàng ngày 13 Ngày
Chuyển tải
6.454.800₫
Chi tiết
THC 4.401.000₫ / Cont
BILL 978.000₫ / Cont
SEAL 220.050₫ / Cont
TELEX 855.750₫ / Cont
23.227.500₫ 29.682.300₫ 15-12-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Nhava Sheva
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Nhava Sheva, Maharashtra, India
20'GP Hàng ngày 22 Ngày
Chuyển tải
4.987.800₫
Chi tiết
THC 2.934.000₫ / Cont
BILL 978.000₫ / Cont
SEAL 220.050₫ / Cont
TELEX 855.750₫ / Cont
9.168.750₫ 14.156.550₫ 15-12-2023
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Nhava Sheva
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Nhava Sheva, Maharashtra, India
40'GP Hàng ngày 22 Ngày
Chuyển tải
6.454.800₫
Chi tiết
THC 4.401.000₫ / Cont
BILL 978.000₫ / Cont
SEAL 220.050₫ / Cont
TELEX 855.750₫ / Cont
17.115.000₫ 23.569.800₫ 15-12-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Bangkok
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Bangkok, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
20'GP Hàng ngày 2 Ngày
Đi thẳng
2.053.800₫
Chi tiết
BILL 978.000₫ / Cont
SEAL 220.050₫ / Cont
TELEX 855.750₫ / Cont
2.200.500₫ 4.254.300₫ 15-12-2023
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Bangkok
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Bangkok, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
40'GP Hàng ngày 2 Ngày
Đi thẳng
2.053.800₫
Chi tiết
BILL 978.000₫ / Cont
SEAL 220.050₫ / Cont
TELEX 855.750₫ / Cont
3.178.500₫ 5.232.300₫ 15-12-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Jebel Ali
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Jebel Ali, Dubai, United Arab Emirates
20'GP Hàng ngày 12 Ngày
Đi thẳng
4.987.800₫
Chi tiết
THC 2.934.000₫ / Cont
BILL 978.000₫ / Cont
SEAL 220.050₫ / Cont
TELEX 855.750₫ / Cont
12.714.000₫ 17.701.800₫ 15-12-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

AIR SEA ASIAN JSC

Ref #15972 | 01-12-2023 11:23

country
Nơi đi: Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Nơi đến: Jebel Ali, Dubai, United Arab Emirates
Cước: 12.220.000₫/ 20GP
Hiệu lực đến: 14-12-2023
T/T: 15 Ngày
ETD:
Ghi chú: Giá cước đã bao gồm LSS. Sẵn ETD 12/12. Tàu direct
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shanghai
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
20'GP Hàng ngày 5 Ngày
Đi thẳng
2.052.120₫
Chi tiết
BILL 977.200₫ / Cont
SEAL 219.870₫ / Cont
TELEX 855.050₫ / Cont
1.710.100₫ 3.762.220₫ 14-01-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shanghai
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
40'GP Hàng ngày 5 Ngày
Đi thẳng
2.052.120₫
Chi tiết
BILL 977.200₫ / Cont
SEAL 219.870₫ / Cont
TELEX 855.050₫ / Cont
4.153.100₫ 6.205.220₫ 14-01-2024
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Singapore
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Singapore, Singapore
20'GP Hàng ngày 2 Ngày
Đi thẳng
2.052.120₫
Chi tiết
BILL 977.200₫ / Cont
SEAL 219.870₫ / Cont
TELEX 855.050₫ / Cont
1.710.100₫ 3.762.220₫ 31-12-2023
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Singapore
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Singapore, Singapore
40'GP Hàng ngày 2 Ngày
Đi thẳng
2.052.120₫
Chi tiết
BILL 977.200₫ / Cont
SEAL 219.870₫ / Cont
TELEX 855.050₫ / Cont
4.153.100₫ 6.205.220₫ 31-12-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Semarang
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Semarang, Jawa Tengah, Indonesia
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 2 9 Ngày
Đi thẳng
-490.600₫
/cbm
1.300.090₫
Chi tiết
THC 147.180₫ / CBM
CFS 220.770₫ / CBM
EBS 122.650₫ / CBM
LSS 73.590₫ / CBM
RR 490.600₫ / CBM
Fumi (if any) 245.300₫ / CBM
5.764.550₫
CFS 1.103.850₫ / CBM
OTHERS 4.047.450₫ / Set
STRIPPING 613.250₫ / CBM
6.574.040₫ 30-11-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ