Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
92309 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Manila North Harbour
|
20'GP | Thứ 4 |
5 Ngày |
2.059.680₫
|
1.716.400₫ | 3.776.080₫ | 31-01-2024 | ||||||||||||||||||
92309 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Manila North Harbour
|
40'GP | Thứ 4 |
5 Ngày |
2.059.680₫
|
2.206.800₫ | 4.266.480₫ | 31-01-2024 | ||||||||||||||||||
92193 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Ningbo
|
20'GP | Hàng ngày |
8 Ngày |
2.050.440₫
|
1.708.700₫ | 3.759.140₫ | 14-01-2024 | ||||||||||||||||||
92193 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Ningbo
|
40'GP | Hàng ngày |
8 Ngày |
2.050.440₫
|
4.149.700₫ | 6.200.140₫ | 14-01-2024 | ||||||||||||||||||
92206 |
Hai Phong > Singapore
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
4.985.760₫
|
2.688.400₫ | 7.674.160₫ | 14-01-2024 | ||||||||||||||||||
92206 |
Hai Phong > Singapore
|
40'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
6.452.160₫
|
4.154.800₫ | 10.606.960₫ | 14-01-2024 | ||||||||||||||||||
92207 |
Hai Phong > Nhava Sheva
|
20'GP | Hàng ngày |
25 Ngày |
4.985.760₫
|
12.220.000₫ | 17.205.760₫ | 14-01-2024 | ||||||||||||||||||
92208 |
Hai Phong > Mundra
|
20'GP | Hàng ngày |
28 Ngày |
4.985.760₫
|
12.831.000₫ | 17.816.760₫ | 14-01-2024 | ||||||||||||||||||
92209 |
Hai Phong > Port Klang (West Port)
|
20'GP | Hàng ngày |
7 Ngày |
4.985.760₫
|
3.666.000₫ | 8.651.760₫ | 14-01-2024 | ||||||||||||||||||
92209 |
Hai Phong > Port Klang (West Port)
|
40'GP | Hàng ngày |
7 Ngày |
6.452.160₫
|
7.332.000₫ | 13.784.160₫ | 14-01-2024 |