Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
109031 |
New York City (JFK)
> Ho Chi Minh (SGN)
|
Thứ 6 |
3 Ngày
Đi thẳng |
63.773₫ /kg |
1.663.187₫
|
1.726.959₫ | 31-12-2024 | ||||||||||||||||||||||||
105350 |
Taoyuan (TPE)
> Ho Chi Minh (SGN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
74.520₫ /kg |
1.367.690₫
|
1.442.210₫ | 26-09-2024 | ||||||||||||||||||||||||
104745 |
Guangzhou (CAN)
> Ho Chi Minh (SGN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
100.120₫ /kg |
1.001.200₫
|
1.101.320₫ | 07-09-2024 | ||||||||||||||||||||||||
101175 |
Shenzhen (SZX)
> Ho Chi Minh (SGN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
68.769₫ /kg |
1.018.800₫
|
1.087.569₫ | 03-07-2024 | ||||||||||||||||||||||||
100646 |
Shanghai (PVG)
> Hanoi (HAN)
|
Hàng ngày |
2 Ngày
Chuyển tải |
71.294₫ /kg |
1.018.480₫
|
1.089.774₫ | 16-06-2024 | ||||||||||||||||||||||||
100645 |
Shanghai (PVG)
> Ho Chi Minh (SGN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
76.386₫ /kg |
1.018.480₫
|
1.094.866₫ | 16-06-2024 | ||||||||||||||||||||||||
98245 |
Singapore (SIN)
> Hanoi (HAN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
124.739₫ /kg |
1.145.565₫
|
1.270.304₫ | 18-05-2024 | ||||||||||||||||||||||||
98243 |
Singapore (SIN)
> Ho Chi Minh (SGN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
73.825₫ /kg |
1.145.565₫
|
1.219.390₫ | 11-05-2024 | ||||||||||||||||||||||||
92399 |
Hong Kong (HKG)
> Hanoi (HAN)
|
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
1 Ngày
Đi thẳng |
85.820₫ /kg |
1.348.600₫
|
1.434.420₫ | 14-01-2024 | ||||||||||||||||||||||||
92398 |
Hong Kong (HKG)
> Ho Chi Minh (SGN)
|
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
1 Ngày
Đi thẳng |
73.560₫ /kg |
1.348.600₫
|
1.422.160₫ | 14-01-2024 |