Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7345 |
Ho Chi Minh > Chittagong
|
40'GP | Hàng ngày |
14 Ngày |
5.342.900₫
|
73.174.500₫ | 78.517.400₫ | 19-01-2021 | ||||||||||||||||||||||||
7188 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
40'HQ | Hàng ngày |
27 Ngày |
6.039.800₫
|
164.933.000₫ | 170.972.800₫ | 30-12-2020 | ||||||||||||||||||||||||
6946 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
20'GP | Hàng ngày |
2 Ngày |
1.161.500₫
|
3.716.800₫ | 4.878.300₫ | 31-12-2020 | ||||||||||||||||||||||||
6946 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'GP | Hàng ngày |
2 Ngày |
1.161.500₫
|
8.130.500₫ | 9.292.000₫ | 31-12-2020 | ||||||||||||||||||||||||
6945 |
Ho Chi Minh > Kaohsiung
|
20'GP | Hàng ngày |
4 Ngày |
1.161.500₫
|
8.130.500₫ | 9.292.000₫ | 14-01-2021 | ||||||||||||||||||||||||
6393 |
Ho Chi Minh > Lat Krabang
|
40'RF | Hàng ngày |
6 Ngày |
6.966.000₫
|
19.969.200₫ | 26.935.200₫ | 26-12-2020 | ||||||||||||||||||||||||
6385 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
20'GP | Hàng ngày |
27 Ngày |
12.236.940₫
|
67.338.000₫ | 79.574.940₫ | 28-12-2020 | ||||||||||||||||||||||||
6341 |
Ho Chi Minh > Ningbo
|
20'GP | Hàng ngày |
9 Ngày |
1.164.000₫
|
1.978.800₫ | 3.142.800₫ | 10-12-2020 |