Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9462 |
Ho Chi Minh > Kaohsiung
|
20'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
3.751.920₫
|
4.516.200₫ | 8.268.120₫ | 31-05-2021 | |||||||||||||||
9462 |
Ho Chi Minh > Kaohsiung
|
40'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
5.141.520₫
|
13.896.000₫ | 19.037.520₫ | 31-05-2021 | |||||||||||||||
9462 |
Ho Chi Minh > Kaohsiung
|
40'HQ | Hàng ngày |
3 Ngày |
5.141.520₫
|
13.896.000₫ | 19.037.520₫ | 31-05-2021 | |||||||||||||||
9461 |
Ho Chi Minh > Busan
|
20'GP | Hàng ngày |
8 Ngày |
3.751.920₫
|
4.632.000₫ | 8.383.920₫ | 31-05-2021 | |||||||||||||||
9461 |
Ho Chi Minh > Busan
|
40'GP | Hàng ngày |
8 Ngày |
5.141.520₫
|
20.844.000₫ | 25.985.520₫ | 31-05-2021 | |||||||||||||||
9461 |
Ho Chi Minh > Busan
|
40'HQ | Hàng ngày |
8 Ngày |
5.141.520₫
|
20.844.000₫ | 25.985.520₫ | 31-05-2021 | |||||||||||||||
9456 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
20'GP | Thứ 4 |
8 Ngày |
3.751.920₫
|
8.106.000₫ | 11.857.920₫ | 31-05-2021 | |||||||||||||||
9456 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
40'GP | Thứ 4 |
8 Ngày |
5.025.720₫
|
22.696.800₫ | 27.722.520₫ | 31-05-2021 | |||||||||||||||
8314 |
Ho Chi Minh > Mundra
|
40'GP | Hàng ngày |
22 Ngày |
5.326.800₫
|
66.006.000₫ | 71.332.800₫ | 31-03-2021 | |||||||||||||||
8312 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
20'GP | Hàng ngày |
8 Ngày |
1.156.500₫
|
9.714.600₫ | 10.871.100₫ | 31-03-2021 |