Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18899 |
Ho Chi Minh > Penang
|
20'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
3 Ngày |
4.416.000₫
|
11.132.000₫ | 15.548.000₫ | 22-01-2022 | ||||||||||||||||||
18899 |
Ho Chi Minh > Penang
|
40'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
3 Ngày |
5.566.000₫
|
19.849.000₫ | 25.415.000₫ | 22-01-2022 | ||||||||||||||||||
18899 |
Ho Chi Minh > Penang
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
3 Ngày |
5.566.000₫
|
19.849.000₫ | 25.415.000₫ | 22-01-2022 | ||||||||||||||||||
18894 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 7/ Chủ nhật |
3 Ngày |
4.232.000₫
|
3.450.000₫ | 7.682.000₫ | 31-01-2022 | ||||||||||||||||||
18892 |
Qingdao > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 6 |
9 Ngày |
7.590.000₫
|
73.600.000₫ | 81.190.000₫ | 10-01-2022 | ||||||||||||||||||
18887 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
11 Ngày |
4.347.000₫
|
16.330.000₫ | 20.677.000₫ | 15-01-2022 | ||||||||||||||||||
18887 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
40'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
11 Ngày |
5.497.000₫
|
33.810.000₫ | 39.307.000₫ | 15-01-2022 | ||||||||||||||||||
18887 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
40'HQ | Thứ 5/ Thứ 7 |
11 Ngày |
5.497.000₫
|
33.810.000₫ | 39.307.000₫ | 15-01-2022 | ||||||||||||||||||
15472 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
5 Ngày |
5.839.500₫
|
6.870.000₫ | 12.709.500₫ | 20-10-2021 | ||||||||||||||||||
15472 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
5 Ngày |
9.045.500₫
|
13.282.000₫ | 22.327.500₫ | 20-10-2021 |