Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7587 |
Ho Chi Minh > St. Petersburg
|
20'GP | Thứ 5 |
36 Ngày |
17.995.320₫
|
115.800.000₫ | 133.795.320₫ | 14-02-2021 | |||||||||||||||||||||
7587 |
Ho Chi Minh > St. Petersburg
|
40'GP | Thứ 5 |
36 Ngày |
35.411.640₫
|
164.436.000₫ | 199.847.640₫ | 14-02-2021 | |||||||||||||||||||||
7587 |
Ho Chi Minh > St. Petersburg
|
40'HQ | Thứ 5 |
36 Ngày |
35.411.640₫
|
189.912.000₫ | 225.323.640₫ | 14-02-2021 | |||||||||||||||||||||
7493 |
Ho Chi Minh > Busan
|
20'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
5.526.360₫
|
7.546.500₫ | 13.072.860₫ | 31-01-2021 | |||||||||||||||||||||
7493 |
Ho Chi Minh > Busan
|
40'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
6.919.560₫
|
16.254.000₫ | 23.173.560₫ | 31-01-2021 | |||||||||||||||||||||
7493 |
Ho Chi Minh > Busan
|
40'HQ | Hàng ngày |
6 Ngày |
6.919.560₫
|
16.254.000₫ | 23.173.560₫ | 31-01-2021 | |||||||||||||||||||||
7401 |
Ho Chi Minh > Chicago
|
40'HQ | Thứ 6 |
35 Ngày |
5.765.758₫
|
188.082.000₫ | 193.847.758₫ | 30-01-2021 | |||||||||||||||||||||
7400 |
Ho Chi Minh > Savannah
|
40'HQ | Thứ 6 |
33 Ngày |
5.765.758₫
|
198.531.000₫ | 204.296.758₫ | 07-02-2021 | |||||||||||||||||||||
7399 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
28 Ngày |
31.300.792₫
|
70.588.800₫ | 101.889.592₫ | 30-01-2021 | |||||||||||||||||||||
7399 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
28 Ngày |
59.636.158₫
|
133.747.200₫ | 193.383.358₫ | 30-01-2021 |