Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7473 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
40'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
34 Ngày |
810.600₫
|
226.134.240₫ | 226.944.840₫ | 31-01-2021 | |||||||||
7473 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
34 Ngày |
810.600₫
|
226.134.240₫ | 226.944.840₫ | 31-01-2021 | |||||||||
7471 |
Ho Chi Minh > Antwerp
|
20'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
34 Ngày |
810.600₫
|
115.151.520₫ | 115.962.120₫ | 31-01-2021 | |||||||||
7471 |
Ho Chi Minh > Antwerp
|
40'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
34 Ngày |
810.600₫
|
226.134.240₫ | 226.944.840₫ | 31-01-2021 | |||||||||
7471 |
Ho Chi Minh > Antwerp
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
34 Ngày |
810.600₫
|
226.134.240₫ | 226.944.840₫ | 31-01-2021 | |||||||||
7469 |
Ho Chi Minh > Gdansk
|
20'GP | Thứ 2/ Chủ nhật |
31 Ngày |
810.600₫
|
115.151.520₫ | 115.962.120₫ | 31-01-2021 | |||||||||
7469 |
Ho Chi Minh > Gdansk
|
40'GP | Thứ 2/ Chủ nhật |
31 Ngày |
810.600₫
|
226.134.240₫ | 226.944.840₫ | 31-01-2021 | |||||||||
7469 |
Ho Chi Minh > Gdansk
|
40'HQ | Thứ 2/ Chủ nhật |
31 Ngày |
810.600₫
|
226.134.240₫ | 226.944.840₫ | 31-01-2021 | |||||||||
7467 |
Ho Chi Minh > Helsinki
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 7/ Chủ nhật |
33 Ngày |
810.600₫
|
118.625.520₫ | 119.436.120₫ | 31-01-2021 | |||||||||
7467 |
Ho Chi Minh > Helsinki
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 7/ Chủ nhật |
33 Ngày |
810.600₫
|
228.450.240₫ | 229.260.840₫ | 31-01-2021 |