Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7680 |
Ho Chi Minh > Busan
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
6 Ngày |
0₫
|
14.400.000₫ | 14.400.000₫ | 31-01-2021 | ||||
7679 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 7 |
2 Ngày |
0₫
|
4.800.000₫ | 4.800.000₫ | 14-02-2021 | ||||
7679 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 7 |
2 Ngày |
0₫
|
10.800.000₫ | 10.800.000₫ | 14-02-2021 | ||||
7679 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 7 |
2 Ngày |
0₫
|
10.800.000₫ | 10.800.000₫ | 14-02-2021 | ||||
7656 |
Ho Chi Minh > Kaohsiung
|
20'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
3 Ngày |
0₫
|
4.112.500₫ | 4.112.500₫ | 14-02-2021 | ||||
7656 |
Ho Chi Minh > Kaohsiung
|
40'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
3 Ngày |
0₫
|
10.152.000₫ | 10.152.000₫ | 14-02-2021 | ||||
7656 |
Ho Chi Minh > Kaohsiung
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
3 Ngày |
0₫
|
10.152.000₫ | 10.152.000₫ | 14-02-2021 | ||||
7654 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
2 Ngày |
0₫
|
5.405.000₫ | 5.405.000₫ | 31-01-2021 | ||||
7654 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
2 Ngày |
0₫
|
12.925.000₫ | 12.925.000₫ | 31-01-2021 | ||||
7654 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4 |
2 Ngày |
0₫
|
12.925.000₫ | 12.925.000₫ | 31-01-2021 |