Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7684 |
Shekou > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 4 |
3 Ngày |
0₫
|
43.200.000₫ | 43.200.000₫ | 14-02-2021 | ||||
7684 |
Shekou > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 4 |
3 Ngày |
0₫
|
43.200.000₫ | 43.200.000₫ | 14-02-2021 | ||||
7683 |
Ho Chi Minh > Penang
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
5 Ngày |
0₫
|
8.520.000₫ | 8.520.000₫ | 28-02-2021 | ||||
7683 |
Ho Chi Minh > Penang
|
40'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
5 Ngày |
0₫
|
18.840.000₫ | 18.840.000₫ | 28-02-2021 | ||||
7683 |
Ho Chi Minh > Penang
|
40'HQ | Thứ 5/ Thứ 7 |
5 Ngày |
0₫
|
18.840.000₫ | 18.840.000₫ | 28-02-2021 | ||||
7682 |
Ho Chi Minh > Klang
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
3 Ngày |
0₫
|
6.720.000₫ | 6.720.000₫ | 14-02-2021 | ||||
7682 |
Ho Chi Minh > Klang
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
3 Ngày |
0₫
|
15.600.000₫ | 15.600.000₫ | 14-02-2021 | ||||
7682 |
Ho Chi Minh > Klang
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5 |
3 Ngày |
0₫
|
21.120.000₫ | 21.120.000₫ | 14-02-2021 | ||||
7680 |
Ho Chi Minh > Busan
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
6 Ngày |
0₫
|
5.520.000₫ | 5.520.000₫ | 31-01-2021 | ||||
7680 |
Ho Chi Minh > Busan
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
6 Ngày |
0₫
|
14.400.000₫ | 14.400.000₫ | 31-01-2021 |