Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8995 |
Ho Chi Minh > Xingang
|
20'GP | Hàng ngày |
12 Ngày |
4.080.000₫
|
4.800.000₫ | 8.880.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||
8995 |
Ho Chi Minh > Xingang
|
40'HQ | Hàng ngày |
12 Ngày |
5.520.000₫
|
22.080.000₫ | 27.600.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||
8992 |
Ho Chi Minh > Tianjingang Bao Shui Qu
|
20'GP | Hàng ngày |
12 Ngày |
4.080.000₫
|
4.800.000₫ | 8.880.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||
8992 |
Ho Chi Minh > Tianjingang Bao Shui Qu
|
40'HQ | Hàng ngày |
12 Ngày |
5.520.000₫
|
22.080.000₫ | 27.600.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||
8987 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
14 Ngày |
4.080.000₫
|
4.800.000₫ | 8.880.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||
8987 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Chủ nhật |
14 Ngày |
5.520.000₫
|
22.080.000₫ | 27.600.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||
8986 |
Ho Chi Minh > Shekou
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6/ Chủ nhật |
3 Ngày |
4.080.000₫
|
4.800.000₫ | 8.880.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||
8986 |
Ho Chi Minh > Shekou
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 6/ Chủ nhật |
3 Ngày |
5.520.000₫
|
22.080.000₫ | 27.600.000₫ | 30-04-2021 |