Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34040 |
Ningbo > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4 |
7 Ngày |
10.986.250₫
|
32.725.000₫ | 43.711.250₫ | 30-06-2022 | |||||||||||||||||||||
34039 |
Nansha > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
2 Ngày |
6.661.875₫
|
11.687.500₫ | 18.349.375₫ | 30-06-2022 | |||||||||||||||||||||
34039 |
Nansha > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
2 Ngày |
10.986.250₫
|
21.037.500₫ | 32.023.750₫ | 30-06-2022 | |||||||||||||||||||||
34039 |
Nansha > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4 |
2 Ngày |
10.986.250₫
|
21.037.500₫ | 32.023.750₫ | 30-06-2022 | |||||||||||||||||||||
34038 |
Shanghai > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
5 Ngày |
6.545.000₫
|
20.336.250₫ | 26.881.250₫ | 30-06-2022 | |||||||||||||||||||||
34038 |
Shanghai > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
5 Ngày |
10.986.250₫
|
40.205.000₫ | 51.191.250₫ | 30-06-2022 | |||||||||||||||||||||
34038 |
Shanghai > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4 |
5 Ngày |
10.986.250₫
|
40.205.000₫ | 51.191.250₫ | 30-06-2022 | |||||||||||||||||||||
15321 |
Taichung > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
5 Ngày |
6.336.375₫
|
8.006.250₫ | 14.342.625₫ | 20-10-2021 |