Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7193 |
Nansha > Hai Phong
|
20'GP | Chủ nhật |
3 Ngày |
7.606.408₫
|
13.235.400₫ | 20.841.808₫ | 04-01-2021 | |||||||||||||||||||||
7193 |
Nansha > Hai Phong
|
40'GP | Chủ nhật |
3 Ngày |
12.213.720₫
|
24.381.000₫ | 36.594.720₫ | 04-01-2021 | |||||||||||||||||||||
7193 |
Nansha > Hai Phong
|
40'HQ | Chủ nhật |
3 Ngày |
12.213.720₫
|
24.381.000₫ | 36.594.720₫ | 04-01-2021 | |||||||||||||||||||||
7192 |
Xiamen > Hai Phong
|
20'GP | Chủ nhật |
5 Ngày |
6.478.380₫
|
16.834.500₫ | 23.312.880₫ | 03-01-2021 | |||||||||||||||||||||
7192 |
Xiamen > Hai Phong
|
40'GP | Chủ nhật |
5 Ngày |
10.774.080₫
|
30.766.500₫ | 41.540.580₫ | 03-01-2021 | |||||||||||||||||||||
7192 |
Xiamen > Hai Phong
|
40'HQ | Chủ nhật |
5 Ngày |
10.774.080₫
|
30.766.500₫ | 41.540.580₫ | 03-01-2021 |