Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9106 |
Ho Chi Minh > Kaohsiung
|
Thứ 7 |
5 Ngày |
240.000₫ /cbm |
1.128.000₫
|
-
|
1.368.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||
9105 |
Ho Chi Minh > Taichung
|
Thứ 7 |
5 Ngày |
240.000₫ /cbm |
1.128.000₫
|
-
|
1.368.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||
9104 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
Thứ 7 |
2 Ngày |
0₫ /cbm
|
1.128.000₫
|
-
|
1.128.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||
9103 |
Ho Chi Minh > Keelung
|
Thứ 4/ Chủ nhật |
6 Ngày |
120.000₫ /cbm |
1.128.000₫
|
-
|
1.248.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||
9102 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
Thứ 2/ Thứ 6 |
3 Ngày |
0₫ /cbm
|
1.128.000₫
|
-
|
1.128.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||
7601 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
Thứ 4/ Chủ nhật |
7 Ngày |
235.000₫ /cbm |
1.081.000₫
|
-
|
1.316.000₫ | 31-01-2021 | |||||||||||||||||||
7600 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
Chủ nhật |
7 Ngày |
0₫ /cbm
|
1.081.000₫
|
-
|
1.081.000₫ | 31-01-2021 | |||||||||||||||||||
7599 |
Ho Chi Minh > Laem Chabang
|
Chủ nhật |
3 Ngày |
470.000₫ /cbm |
1.081.000₫
|
-
|
1.551.000₫ | 31-01-2021 | |||||||||||||||||||
7598 |
Ho Chi Minh > Busan
|
Thứ 4/ Chủ nhật |
6 Ngày |
0₫ /cbm
|
1.081.000₫
|
-
|
1.081.000₫ | 31-01-2021 | |||||||||||||||||||
7596 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
Thứ 7 |
2 Ngày |
117.500₫ /cbm |
1.081.000₫
|
-
|
1.198.500₫ | 31-01-2021 |