Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
63533 |
Hai Phong > Taicang
|
40'HQ | Thứ 4 |
9 Ngày |
0₫
|
3.582.000₫ | 3.582.000₫ | 14-03-2023 | |||||||||||||||
63615 |
Hai Phong > Fremantle
|
20'GP | Thứ 3 |
20 Ngày |
4.298.400₫
|
7.164.000₫ | 11.462.400₫ | 10-03-2023 | |||||||||||||||
63359 |
Hai Phong > Hamad
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Chủ nhật |
30 Ngày |
4.068.100₫
|
22.733.500₫ | 26.801.600₫ | 05-03-2023 | |||||||||||||||
62789 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 6/ Chủ nhật |
20 Ngày |
5.467.100₫
|
26.147.000₫ | 31.614.100₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||
62866 |
Hai Phong > Chittagong
|
40'HQ | Thứ 3/ Chủ nhật |
22 Ngày |
5.467.100₫
|
20.204.500₫ | 25.671.600₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||
63055 |
Hai Phong > Sydney
|
40'HQ | Thứ 3/ Chủ nhật |
20 Ngày |
5.503.900₫
|
23.930.000₫ | 29.433.900₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||
63056 |
Hai Phong > Sokhna
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
42 Ngày |
4.068.100₫
|
40.681.000₫ | 44.749.100₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||
63364 |
Hai Phong > Qingdao
|
20'GP | Thứ 5 |
6 Ngày |
0₫
|
2.153.700₫ | 2.153.700₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||
59304 |
Hai Phong > Hamad
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6/ Chủ nhật |
34 Ngày |
4.262.400₫
|
30.784.000₫ | 35.046.400₫ | 31-12-2022 | |||||||||||||||
55849 |
Hai Phong > Hong Kong
|
20'GP | Thứ 3/ Chủ nhật |
3 Ngày |
0₫
|
1.491.480₫ | 1.491.480₫ | 15-12-2022 |