Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
58064 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6/ Chủ nhật |
28 Ngày |
5.561.400₫
|
29.016.000₫ | 34.577.400₫ | 15-12-2022 | ||||||||||||||||||
57612 |
Hai Phong > Nhava Sheva
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6/ Chủ nhật |
20 Ngày |
4.190.500₫
|
11.832.000₫ | 16.022.500₫ | 14-12-2022 | ||||||||||||||||||
53743 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
40'HQ | Thứ 3/ Chủ nhật |
27 Ngày |
5.720.330₫
|
44.767.800₫ | 50.488.130₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
55940 |
Hai Phong > Tallinn
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6/ Chủ nhật |
30 Ngày |
5.717.340₫
|
62.145.000₫ | 67.862.340₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
55945 |
Hai Phong > Rotterdam
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6/ Chủ nhật |
30 Ngày |
5.717.340₫
|
47.230.200₫ | 52.947.540₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
51979 |
Hai Phong > Limassol
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
30 Ngày |
4.471.200₫
|
72.036.000₫ | 76.507.200₫ | 15-11-2022 | ||||||||||||||||||
51979 |
Hai Phong > Limassol
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6 |
30 Ngày |
5.713.200₫
|
126.684.000₫ | 132.397.200₫ | 15-11-2022 | ||||||||||||||||||
53194 |
Hai Phong > Karachi
|
40'HQ | Thứ 3/ Chủ nhật |
18 Ngày |
5.720.330₫
|
37.306.500₫ | 43.026.830₫ | 15-11-2022 | ||||||||||||||||||
53378 |
Hai Phong > Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 3/ Chủ nhật |
42 Ngày |
10.197.110₫
|
34.819.400₫ | 45.016.510₫ | 14-11-2022 | ||||||||||||||||||
51932 |
Hai Phong > Bandar Abbas
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 6 |
42 Ngày |
5.713.200₫
|
84.456.000₫ | 90.169.200₫ | 15-11-2022 |