Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11000 |
Ho Chi Minh > Sihanoukville
|
20'GP | Thứ 3 |
3 Ngày |
4.692.000₫
|
6.900.000₫ | 11.592.000₫ | 31-07-2021 | ||||||||||||||||||
11000 |
Ho Chi Minh > Sihanoukville
|
40'GP | Thứ 3 |
3 Ngày |
5.842.000₫
|
16.008.000₫ | 21.850.000₫ | 31-07-2021 | ||||||||||||||||||
10938 |
Ho Chi Minh > Valencia
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 7 |
28 Ngày |
3.542.000₫
|
135.102.000₫ | 138.644.000₫ | 09-07-2021 | ||||||||||||||||||
10762 |
Ho Chi Minh > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 4 |
4 Ngày |
460.000₫
|
4.485.000₫ | 4.945.000₫ | 30-06-2021 | ||||||||||||||||||
10762 |
Ho Chi Minh > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 4 |
4 Ngày |
460.000₫
|
6.670.000₫ | 7.130.000₫ | 30-06-2021 | ||||||||||||||||||
10675 |
Ho Chi Minh > Kaohsiung
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
5 Ngày |
4.669.000₫
|
4.600.000₫ | 9.269.000₫ | 30-06-2021 | ||||||||||||||||||
10675 |
Ho Chi Minh > Kaohsiung
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
5 Ngày |
6.739.000₫
|
12.650.000₫ | 19.389.000₫ | 30-06-2021 | ||||||||||||||||||
10641 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
8 Ngày |
4.577.000₫
|
3.450.000₫ | 8.027.000₫ | 30-06-2021 | ||||||||||||||||||
10640 |
Ho Chi Minh > Colombo
|
20'GP | Thứ 3 |
7 Ngày |
4.577.000₫
|
42.550.000₫ | 47.127.000₫ | 30-06-2021 | ||||||||||||||||||
10516 |
Ho Chi Minh > Houston
|
40'GP | Thứ 3/ Chủ nhật |
34 Ngày |
6.440.000₫
|
289.800.000₫ | 296.240.000₫ | 30-06-2021 |