Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9239 |
Ho Chi Minh (Ben Nghe Port) > Chittagong
|
40'HQ | Thứ 4 |
9 Ngày |
5.359.200₫
|
62.408₫ | 5.421.608₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||||
9190 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
11 Ngày |
3.967.200₫
|
32.480.000₫ | 36.447.200₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||||
9190 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
11 Ngày |
5.359.200₫
|
62.640.000₫ | 67.999.200₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||||
9190 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5 |
11 Ngày |
5.359.200₫
|
61.712.000₫ | 67.071.200₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||||
9189 |
Ho Chi Minh > Colombo
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
11 Ngày |
3.967.200₫
|
37.120.000₫ | 41.087.200₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||||
9189 |
Ho Chi Minh > Colombo
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
11 Ngày |
5.359.200₫
|
73.080.000₫ | 78.439.200₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||||
9189 |
Ho Chi Minh > Colombo
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 6 |
11 Ngày |
5.359.200₫
|
73.080.000₫ | 78.439.200₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||||
8170 |
Quy Nhon > Inchon
|
20'GP | Thứ 4 |
12 Ngày |
5.021.412₫
|
17.505.840₫ | 22.527.252₫ | 15-03-2021 | |||||||||||||||||||||
8169 |
Ho Chi Minh (Saigon Port) > Xiamen
|
20'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
4.491.630₫
|
3.224.760₫ | 7.716.390₫ | 14-03-2021 |