Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9522 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
20'GP | Thứ 2 |
8 Ngày |
4.053.000₫
|
6.484.800₫ | 10.537.800₫ | 31-05-2021 | |||||||||||||||
9522 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
40'GP | Thứ 2 |
8 Ngày |
4.979.400₫
|
14.590.800₫ | 19.570.200₫ | 31-05-2021 | |||||||||||||||
9522 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
40'HQ | Thứ 2 |
8 Ngày |
4.979.400₫
|
14.590.800₫ | 19.570.200₫ | 31-05-2021 | |||||||||||||||
9342 |
Ho Chi Minh > Gwangyang
|
20'GP | Thứ 4 |
8 Ngày |
4.029.840₫
|
4.632.000₫ | 8.661.840₫ | 11-05-2021 | |||||||||||||||
9341 |
Ho Chi Minh > Busan
|
20'GP | Thứ 2 |
6 Ngày |
4.029.840₫
|
4.632.000₫ | 8.661.840₫ | 15-05-2021 | |||||||||||||||
8515 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Singapore
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6/ Thứ 7 |
6 Ngày |
3.495.000₫
|
3.495.000₫ | 6.990.000₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||
8511 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
20'GP | Chủ nhật |
6 Ngày |
3.961.000₫
|
3.728.000₫ | 7.689.000₫ | 30-04-2021 |