Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8748 |
Ho Chi Minh > Auckland
|
40'GP | Thứ 3 |
30 Ngày |
6.606.300₫
|
106.628.000₫ | 113.234.300₫ | 14-04-2021 | ||||||||||||||||||||||||
8748 |
Ho Chi Minh > Auckland
|
40'HQ | Thứ 3 |
30 Ngày |
6.606.300₫
|
106.628.000₫ | 113.234.300₫ | 14-04-2021 | ||||||||||||||||||||||||
8747 |
Ho Chi Minh > Shekou
|
20'GP | Thứ 4 |
4 Ngày |
6.026.800₫
|
2.318.000₫ | 8.344.800₫ | 14-04-2021 | ||||||||||||||||||||||||
8747 |
Ho Chi Minh > Shekou
|
40'GP | Thứ 4 |
4 Ngày |
7.417.600₫
|
13.444.400₫ | 20.862.000₫ | 14-04-2021 | ||||||||||||||||||||||||
8747 |
Ho Chi Minh > Shekou
|
40'HQ | Thứ 4 |
4 Ngày |
7.417.600₫
|
13.444.400₫ | 20.862.000₫ | 14-04-2021 | ||||||||||||||||||||||||
8746 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6 |
12 Ngày |
6.026.800₫
|
2.318.000₫ | 8.344.800₫ | 14-04-2021 | ||||||||||||||||||||||||
8746 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6 |
12 Ngày |
7.417.600₫
|
13.444.400₫ | 20.862.000₫ | 14-04-2021 | ||||||||||||||||||||||||
8746 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 6 |
12 Ngày |
7.417.600₫
|
13.444.400₫ | 20.862.000₫ | 14-04-2021 | ||||||||||||||||||||||||
8744 |
Ho Chi Minh > Ningbo
|
20'GP | Thứ 6 |
6 Ngày |
7.417.600₫
|
1.622.600₫ | 9.040.200₫ | 14-04-2021 | ||||||||||||||||||||||||
8744 |
Ho Chi Minh > Ningbo
|
40'GP | Thứ 6 |
6 Ngày |
7.417.600₫
|
10.431.000₫ | 17.848.600₫ | 14-04-2021 |