Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9450 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 3 |
6 Ngày |
231.800₫ /cbm |
1.854.400₫
|
-
|
2.086.200₫ | 31-05-2021 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9447 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Hong Kong
|
Thứ 3 |
3 Ngày |
23.180₫ /cbm |
2.271.640₫
|
-
|
2.294.820₫ | 31-05-2021 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8756 |
Ho Chi Minh > Auckland
|
Chủ nhật |
26 Ngày |
1.622.600₫ /cbm |
1.831.220₫
|
5.470.480₫
|
8.924.300₫ | 30-04-2021 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8755 |
Ho Chi Minh > Tunis
|
Thứ 2/ Thứ 6 |
33 Ngày |
6.374.500₫ /cbm |
2.155.740₫
|
-
|
8.530.240₫ | 30-04-2021 |