CÔNG TY CỔ PHẦN SAS LOGISTICS

CÔNG TY CỔ PHẦN SAS LOGISTICS

Người liên hệ: Ms. DUYÊN NGUYỄN

Chức vụ: Operation Manager

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Đánh giá
Ref Cảng đi / Cảng đến Ngày khởi hành Thời gian vận chuyển Cước vận chuyển Phụ phí cảng đi Phụ phí cảng đến Tổng chi phí Thời hạn giá Booking
9450 Shanghai
> Ho Chi Minh (Cat Lai)
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Thứ 3 6 Ngày
231.800₫
/cbm
1.854.400₫
THC 185.440₫ / CBM
CFS 417.240₫ / CBM
CIC 92.720₫ / CBM
HANDLING FEE 463.600₫ / Shipment
DO FEE 695.400₫ / Shipment
-
2.086.200₫ 31-05-2021
9447 Ho Chi Minh (Cat Lai)
> Hong Kong
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Hong Kong, Hong Kong
Thứ 3 3 Ngày
23.180₫
/cbm
2.271.640₫
THC 162.260₫ / CBM
CFS 254.980₫ / CBM
Bill fee 579.500₫ / Set
Fuel surcharge 115.900₫ / CBM
LSS 115.900₫ / CBM
RR 347.700₫ / CBM
TELEX RELEASE 231.800₫ / Shipment
Handling fee 463.600₫ / Shipment
-
2.294.820₫ 31-05-2021
8756 Ho Chi Minh
> Auckland
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Auckland, Auckland, New Zealand
Chủ nhật 26 Ngày
1.622.600₫
/cbm
1.831.220₫
THC 185.440₫ / CBM
CFS 254.980₫ / CBM
Bill fee 579.500₫ / Set
EBS 115.900₫ / CBM
Telex Realease 231.800₫ / Shipment
RR 347.700₫ / CBM
LSS 115.900₫ / CBM
5.470.480₫
D/O 1.506.700₫ / Set
Port Service fee 3.129.300₫ / CBM
Compliance Fee 139.080₫ / CBM
Import Docs fee 347.700₫ / Shipment
Port congestion 347.700₫ / CBM
8.924.300₫ 30-04-2021
8755 Ho Chi Minh
> Tunis
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Tunis, Tunisia
Thứ 2/ Thứ 6 33 Ngày
6.374.500₫
/cbm
2.155.740₫
THC 162.260₫ / CBM
AMS 579.500₫ / Set
CFS 254.980₫ / CBM
Bill fee 579.500₫ / Set
Fuel surcharge 579.500₫ / CBM
-
8.530.240₫ 30-04-2021
  • Hiển thị