Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9439 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Tokyo (NRT)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
2.330.000₫ /kg |
468.097₫
|
2.798.097₫ | 31-05-2021 | ||||||||||||||||||||||||
9396 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Tokyo (HND)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
2.330.000₫ /kg |
468.097₫
|
2.798.097₫ | 15-05-2021 | ||||||||||||||||||||||||
8974 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Tokyo (NRT)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
2.330.000₫ /kg |
469.262₫
|
2.799.262₫ | 30-04-2021 |