Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
89991 |
Ho Chi Minh > Jeddah
|
20'GP | Thứ 3 |
30 Ngày |
4.277.000₫
|
26.884.000₫ | 31.161.000₫ | 17-12-2023 | ||||||||||||||||||
89991 |
Ho Chi Minh > Jeddah
|
40'GP | Thứ 3 |
30 Ngày |
5.865.600₫
|
39.104.000₫ | 44.969.600₫ | 17-12-2023 | ||||||||||||||||||
89991 |
Ho Chi Minh > Jeddah
|
40'HQ | Thứ 3 |
30 Ngày |
5.865.600₫
|
39.104.000₫ | 44.969.600₫ | 17-12-2023 | ||||||||||||||||||
29805 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
40'GP | Thứ 3 |
30 Ngày |
5.659.500₫
|
247.170.000₫ | 252.829.500₫ | 31-05-2022 | ||||||||||||||||||
29805 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
40'HQ | Thứ 3 |
30 Ngày |
5.659.500₫
|
247.170.000₫ | 252.829.500₫ | 31-05-2022 | ||||||||||||||||||
17399 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
40'GP | Hàng ngày |
35 Ngày |
6.498.000₫
|
314.640.000₫ | 321.138.000₫ | 31-12-2021 | ||||||||||||||||||
17399 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
40'HQ | Hàng ngày |
35 Ngày |
6.498.000₫
|
314.640.000₫ | 321.138.000₫ | 31-12-2021 | ||||||||||||||||||
17409 |
Ho Chi Minh > Valencia
|
40'GP | Hàng ngày |
35 Ngày |
6.498.000₫
|
314.640.000₫ | 321.138.000₫ | 14-12-2021 | ||||||||||||||||||
17409 |
Ho Chi Minh > Valencia
|
40'HQ | Hàng ngày |
35 Ngày |
6.498.000₫
|
314.640.000₫ | 321.138.000₫ | 14-12-2021 |