Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9337 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
Thứ 2/ Thứ 4 |
4 Ngày |
115.775₫ /cbm |
1.412.455₫
|
-
|
1.528.230₫ | 31-05-2021 | |||||||||||||||||||||
9336 |
Ho Chi Minh > Jakarta
|
Thứ 2 |
6 Ngày |
115.775₫ /cbm |
1.319.835₫
|
-
|
1.435.610₫ | 31-05-2021 | |||||||||||||||||||||
9333 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
Chủ nhật |
3 Ngày |
115.775₫ /cbm |
1.481.920₫
|
-
|
1.597.695₫ | 15-05-2021 | |||||||||||||||||||||
9327 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
Thứ 2/ Thứ 6 |
2 Ngày |
115.775₫ /cbm |
1.435.610₫
|
-
|
1.551.385₫ | 15-05-2021 |