Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
71997 |
Incheon > Hai Phong
|
40'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
9.341.750₫
|
3.784.000₫ | 13.125.750₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||||||||
71997 |
Incheon > Hai Phong
|
40'HQ | Hàng ngày |
6 Ngày |
4.257.000₫
|
3.784.000₫ | 8.041.000₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||||||||
72003 |
Qingdao > Hai Phong
|
20'GP | Hàng ngày |
10 Ngày |
7.331.500₫
|
946.000₫ | 8.277.500₫ | 15-05-2023 | |||||||||||||||||||||
72003 |
Qingdao > Hai Phong
|
40'GP | Hàng ngày |
10 Ngày |
11.706.750₫
|
946.000₫ | 12.652.750₫ | 15-05-2023 | |||||||||||||||||||||
72003 |
Qingdao > Hai Phong
|
40'HQ | Hàng ngày |
10 Ngày |
11.683.100₫
|
946.000₫ | 12.629.100₫ | 15-05-2023 | |||||||||||||||||||||
71086 |
Laem Chabang > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 4 |
6 Ngày |
4.022.200₫
|
4.022.200₫ | 8.044.400₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||||||||
71086 |
Laem Chabang > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 4 |
6 Ngày |
5.560.100₫
|
3.785.600₫ | 9.345.700₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||||||||
71086 |
Laem Chabang > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 4 |
6 Ngày |
5.560.100₫
|
3.785.600₫ | 9.345.700₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||||||||
71067 |
Hai Phong > Cape Town
|
40'HQ | Thứ 7 |
39 Ngày |
5.441.800₫
|
40.222.000₫ | 45.663.800₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
71033 |
Hai Phong > Laem Chabang
|
20'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
4.022.200₫
|
2.366.000₫ | 6.388.200₫ | 30-04-2023 |