Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
57506 |
Shanghai > Hai Phong
|
Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
5 Ngày |
0₫ /cbm
|
-
|
1.331.100₫
|
1.331.100₫ | 31-12-2022 | |||||||||||||||||||||
29480 |
Ningbo > Hai Phong
|
Hàng ngày |
6 Ngày |
115.750₫ /cbm |
-
|
1.296.400₫
|
1.412.150₫ | 31-05-2022 | |||||||||||||||||||||
12526 |
Shanghai > Hai Phong
|
Hàng ngày |
5 Ngày |
-462.000₫ /cbm |
-
|
1.640.100₫
|
1.178.100₫ | 31-08-2021 | |||||||||||||||||||||
11208 |
Shanghai > Hai Phong
|
Hàng ngày |
5 Ngày |
-347.250₫ /cbm |
1.689.950₫
|
1.296.400₫
|
2.639.100₫ | 31-07-2021 |