Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
108889 |
Ho Chi Minh > Durres
|
20'GP | Hàng ngày |
35 Ngày |
5.866.610₫
|
93.100.550₫ | 98.967.160₫ | 30-11-2024 | ||||||||||||||||||||||||
108401 |
Ho Chi Minh > Gdansk
|
20'GP | Hàng ngày |
25 Ngày |
7.647.300₫
|
65.002.050₫ | 72.649.350₫ | 14-11-2024 | ||||||||||||||||||||||||
107964 |
Tianjin > Hai Phong (Hai Phong Port)
|
20'GP | Hàng ngày |
12 Ngày |
8.659.800₫
|
24.960.600₫ | 33.620.400₫ | 14-11-2024 | ||||||||||||||||||||||||
107879 |
Ho Chi Minh > Qinzhou
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 5 |
5 Ngày |
6.745.310₫
|
3.309.020₫ | 10.054.330₫ | 14-11-2024 | ||||||||||||||||||||||||
107878 |
Ho Chi Minh > Qinzhou
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 5 |
5 Ngày |
6.745.310₫
|
3.309.020₫ | 10.054.330₫ | 14-11-2024 | ||||||||||||||||||||||||
107874 |
Ho Chi Minh > Riyadh
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
15 Ngày |
5.727.150₫
|
43.271.800₫ | 48.998.950₫ | 14-11-2024 | ||||||||||||||||||||||||
107774 |
Ho Chi Minh > Shuwaikh
|
20'GP | Thứ 4 |
31 Ngày |
6.618.040₫
|
41.999.100₫ | 48.617.140₫ | 15-11-2024 | ||||||||||||||||||||||||
107542 |
Ho Chi Minh > Qinzhou
|
40'HQ | Thứ 4 |
5 Ngày |
8.533.455₫
|
5.858.790₫ | 14.392.245₫ | 14-11-2024 | ||||||||||||||||||||||||
107027 |
Ho Chi Minh > Tuticorin
|
40'HQ | Hàng ngày |
25 Ngày |
7.750.000₫
|
33.750.000₫ | 41.500.000₫ | 31-10-2024 | ||||||||||||||||||||||||
103553 |
Ho Chi Minh > Pasir Gudang
|
40'HQ | Hàng ngày |
15 Ngày |
7.853.850₫
|
17.227.800₫ | 25.081.650₫ | 30-08-2024 |