AMERICAN STAR TRANSPORT

AMERICAN STAR TRANSPORT

Người liên hệ: Mr. Phong Tran

Chức vụ: Phó giám Đốc

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Đánh giá

AMERICAN STAR TRANSPORT

Người liên hệ: Mr. Phong Tran

Chức vụ: Phó giám Đốc

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Đánh giá

Giới thiệu

Công ty chúng tôi chuyên về Cước Tàu Vận Chuyển nội địa và quốc tế, Chúng tôi có 08 đầu kéo container và có kinh nghiệm 18 năm trong việc làm hải quan nhập khẩu hàng gỗ quý và máy móc. chúng tô...

Xem thêm >>

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Salalah
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Salalah, Zufar, Oman
20'GP Thứ 2 26 Ngày
Chuyển tải
6.051.500₫
Chi tiết
THC 3.087.500₫ / Cont
BILL 988.000₫ / B/L
SEAL 247.000₫ / Cont
TELEX 988.000₫ / B/L
H/L 741.000₫ / Cont
47.769.800₫ 53.821.300₫ 31-01-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 5.583 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Jebel Ali
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Jebel Ali, Dubai, United Arab Emirates
20'GP Thứ 5 10 Ngày
Đi thẳng
6.107.500₫
Chi tiết
THC 2.931.600₫ / Cont
BILL 977.200₫ / B/L
SEAL 244.300₫ / Cont
TELEX 977.200₫ / B/L
H/L 977.200₫ / Cont
38.599.400₫ 44.706.900₫ 31-12-2023
Ho Chi Minh
Jebel Ali
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Jebel Ali, Dubai, United Arab Emirates
40'GP Thứ 5 10 Ngày
Đi thẳng
7.573.300₫
Chi tiết
THC 4.397.400₫ / Cont
BILL 977.200₫ / B/L
SEAL 244.300₫ / Cont
TELEX 977.200₫ / B/L
H/L 977.200₫ / Cont
50.814.400₫ 58.387.700₫ 31-12-2023
Ho Chi Minh
Jebel Ali
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Jebel Ali, Dubai, United Arab Emirates
40'HQ Thứ 5 10 Ngày
Đi thẳng
7.573.300₫
Chi tiết
THC 4.397.400₫ / Cont
BILL 977.200₫ / B/L
SEAL 244.300₫ / Cont
TELEX 977.200₫ / B/L
H/L 977.200₫ / Cont
50.814.400₫ 58.387.700₫ 31-12-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 2.792 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
East Melbourne
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
East Melbourne, Victoria, Australia
40'HQ Thứ 3/ Thứ 4 30 Ngày
Đi thẳng
7.012.150₫
Chi tiết
THC 4.278.600₫ / Cont
BILL 950.800₫ / B/L
SEAL 237.700₫ / Cont
TELEX 831.950₫ / B/L
H/L 713.100₫ / Cont
36.843.500₫ 43.855.650₫ 14-02-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.445 Lượt xem

AMERICAN STAR TRANSPORT

Ref #59428 | 17-12-2022 19:01

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Haifa
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Haifa, Hefa, Israel
40'HQ Thứ 4 25 Ngày
Đi thẳng
7.932.800₫
Chi tiết
THC 4.262.400₫ / Cont
BILL 947.200₫ / Cont
SEAL 236.800₫ / Cont
TELEX 828.800₫ / Cont
ENS 947.200₫ / Cont
H/L 710.400₫ / Cont
85.248.000₫ 93.180.800₫ 31-12-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 6.611 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Rotterdam
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Rotterdam, Zuid-Holland, Netherlands
20'GP Thứ 2 23 Ngày
Chuyển tải
6.162.500₫
Chi tiết
THC 2.958.000₫ / Cont
BILL 986.000₫ / Cont
SEAL 246.500₫ / Cont
TELEX 986.000₫ / Cont
ENS 986.000₫ / Cont
30.935.750₫ 37.098.250₫ 14-12-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 224 Lượt xem

AMERICAN STAR TRANSPORT

Ref #56881 | 29-11-2022 10:49

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Melbourne
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Melbourne, Victoria, Australia
40'GP Thứ 5 30 Ngày
Đi thẳng
8.445.600₫
Chi tiết
THC 4.471.200₫ / Cont
BILL 993.600₫ / B/L
SEAL 248.400₫ / Cont
TELEX 993.600₫ / B/L
ACI 993.600₫ / B/L
H/L 745.200₫ / Cont
57.877.200₫ 66.322.800₫ 14-12-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.665 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Penang
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Penang, Pulau Pinang, Malaysia
20'GP Thứ 4 15 Ngày
Chuyển tải
5.837.400₫
Chi tiết
THC 2.980.800₫ / Cont
BILL 993.600₫ / B/L
SEAL 248.400₫ / Cont
TELEX 869.400₫ / B/L
H/L 745.200₫ / Cont
11.799.000₫ 17.636.400₫ 14-12-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.936 Lượt xem

AMERICAN STAR TRANSPORT

Ref #44435 | 19-09-2022 09:17

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Durban
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Durban, KwaZulu-Natal, South Africa
20'GP Thứ 2 18 Ngày
Chuyển tải
6.390.900₫
Chi tiết
THC 2.840.400₫ / Cont
BILL 946.800₫ / B/L
SEAL 236.700₫ / Cont
ENS 946.800₫ / Cont
TELEX 710.100₫ / Cont
H/L 710.100₫ / Cont
105.544.530₫ 111.935.430₫ 30-09-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.872 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Busan
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Busan, Busan, South Korea
40'GP Thứ 5 8 Ngày
Đi thẳng
7.337.700₫
Chi tiết
THC 4.615.650₫ / Cont
BILL 946.800₫ / B/L
SEAL 236.700₫ / Cont
TELEX 828.450₫ / Cont
H/L 710.100₫ / Cont
36.451.800₫ 43.789.500₫ 30-09-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 782 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Tanjung Priok
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Tanjung Priok, Jakarta Raya, Indonesia
CY / CY
Thứ 6 8 Ngày
Đi thẳng
355.050
₫/cbm
1.822.590₫
Chi tiết
THC 142.020₫ / CBM
CFS 189.360₫ / CBM
EBS 118.350₫ / CBM
LSS 71.010₫ / CBM
RR 591.750₫ / CBM
H/L 710.100₫ / CBM
-
2.177.640₫ 30-09-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 5.136 Lượt xem