Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
94203 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Salalah
|
20'GP | Thứ 2 |
26 Ngày |
6.051.500₫
|
47.769.800₫ | 53.821.300₫ | 31-01-2024 | ||||||||||||||||||||||||
89867 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 5 |
10 Ngày |
6.107.500₫
|
38.599.400₫ | 44.706.900₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||||||||||
89867 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'GP | Thứ 5 |
10 Ngày |
7.573.300₫
|
50.814.400₫ | 58.387.700₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||||||||||
89867 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'HQ | Thứ 5 |
10 Ngày |
7.573.300₫
|
50.814.400₫ | 58.387.700₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||||||||||
62340 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > East Melbourne
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 4 |
30 Ngày |
7.012.150₫
|
36.843.500₫ | 43.855.650₫ | 14-02-2023 | ||||||||||||||||||||||||
59428 |
Ho Chi Minh > Haifa
|
40'HQ | Thứ 4 |
25 Ngày |
7.932.800₫
|
85.248.000₫ | 93.180.800₫ | 31-12-2022 | ||||||||||||||||||||||||
57510 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
20'GP | Thứ 2 |
23 Ngày |
6.162.500₫
|
30.935.750₫ | 37.098.250₫ | 14-12-2022 | ||||||||||||||||||||||||
56881 |
Ho Chi Minh > Melbourne
|
40'GP | Thứ 5 |
30 Ngày |
8.445.600₫
|
57.877.200₫ | 66.322.800₫ | 14-12-2022 | ||||||||||||||||||||||||
56658 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Penang
|
20'GP | Thứ 4 |
15 Ngày |
5.837.400₫
|
11.799.000₫ | 17.636.400₫ | 14-12-2022 | ||||||||||||||||||||||||
44435 |
Ho Chi Minh > Durban
|
20'GP | Thứ 2 |
18 Ngày |
6.390.900₫
|
105.544.530₫ | 111.935.430₫ | 30-09-2022 |