Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44108 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Tanjung Priok
|
Thứ 6 |
8 Ngày |
355.050₫ /cbm |
1.822.590₫
|
-
|
2.177.640₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
39655 |
Ho Chi Minh > Texas City
|
Thứ 7 |
31 Ngày |
5.529.550₫ /cbm |
2.047.110₫
|
28.883.075₫
|
36.459.735₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
39646 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > San Francisco
|
Thứ 7 |
38 Ngày |
3.247.140₫ /cbm |
2.047.110₫
|
-
|
5.294.250₫ | 31-08-2022 |