Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13544 |
Hai Phong > Toronto
|
40'HQ | Thứ 6 |
30 Ngày |
7.279.650₫
|
462.200.000₫ | 469.479.650₫ | 10-09-2021 | |||||||||||||||||||||
13193 |
Ho Chi Minh > Toronto
|
20'GP | Thứ 3 |
28 Ngày |
5.893.050₫
|
314.296.000₫ | 320.189.050₫ | 31-08-2021 | |||||||||||||||||||||
13193 |
Ho Chi Minh > Toronto
|
40'HQ | Thứ 3 |
28 Ngày |
7.279.650₫
|
343.414.600₫ | 350.694.250₫ | 31-08-2021 | |||||||||||||||||||||
13073 |
Hai Phong > Toronto
|
40'HQ | Thứ 4 |
30 Ngày |
7.213.500₫
|
441.970.000₫ | 449.183.500₫ | 10-09-2021 | |||||||||||||||||||||
13072 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'HQ | Thứ 7 |
30 Ngày |
7.213.500₫
|
263.350.000₫ | 270.563.500₫ | 31-08-2021 | |||||||||||||||||||||
13010 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'HQ | Thứ 7 |
30 Ngày |
7.213.500₫
|
288.540.000₫ | 295.753.500₫ | 31-08-2021 | |||||||||||||||||||||
12975 |
Ho Chi Minh > Chicago
|
40'HQ | Thứ 7 |
30 Ngày |
7.213.500₫
|
348.080.000₫ | 355.293.500₫ | 31-08-2021 | |||||||||||||||||||||
12759 |
Hai Phong > Toronto
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5 |
30 Ngày |
7.279.650₫
|
462.200.000₫ | 469.479.650₫ | 09-09-2021 | |||||||||||||||||||||
10112 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Long Beach
|
40'HQ | Thứ 4 |
30 Ngày |
7.296.975₫
|
194.586.000₫ | 201.882.975₫ | 15-06-2021 | |||||||||||||||||||||
10074 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > New York
|
40'HQ | Chủ nhật |
30 Ngày |
7.296.975₫
|
289.562.500₫ | 296.859.475₫ | 15-06-2021 |